Từ điển Việt Anh "độ Giãn Dài" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ giãn dài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ giãn dài

elongation
  • độ giãn dài cao: high elongation
  • độ giãn dài chính: principal elongation
  • độ giãn dài dọc: longitudinal elongation
  • độ giãn dài giới hạn: ultimate elongation
  • độ giãn dài giới hạn: elongation at break
  • độ giãn dài riêng: elongation per unit length
  • độ giãn dài thường xuyên: permanent elongation
  • độ giãn dài tới đứt: elongation at break
  • độ giãn dài tương đối: relative elongation
  • độ giãn dài tương đối: unit elongation
  • độ giãn dài tuyệt đối: absolute elongation
  • expansion
    strain
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ Giãn Tiếng Anh Là Gì