Nghĩa Của Từ Do - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Ngọai động từ .did, .done
Làm, thực hiện
to do one's duty làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ to do one's best làm hết sức mìnhLàm, làm cho, gây cho
to do somebody good làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai to do somebody harm làm hại ai to do somebody credit làm ai nổi tiếngLàm, học (bài...); giải (bài toán); dịch
to do one's lessons làm bài, học bài to do a sum giải bài toán, làm bài toán the "Arabian Nights" done into English cuốn "nghìn lẻ một đêm" dịch sang tiếng AnhLàm xong, xong, hết
how many pages have you done? anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi? have you done laughing? anh đã cười hết chưa?Dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn
to do one's room thu dọn buồng to do one's hair vấn tóc, làm đầuNấu, nướng, quay, rán
meat done to a turn thịt nấu (nướng) vừa chín tớiĐóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ
to do Hamlet đóng vai Ham-lét to do the polite làm ra vẻ lễ phépLàm mệt lử, làm kiệt sức
I am done tôi mệt lửĐi , qua (một quãng đường)
to do six miles in an hour đi qua sáu dặm trong một giờ(từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
to do someone out of something lừa ai lấy cái gì(thông tục) đi thăm, đi tham quan
to do the museum tham quan viện bảo tàng(từ lóng) chịu (một hạn tù)
(từ lóng) cho ăn, đãi
they do him very well họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành to do oneself well ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túcNội động từ
Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động
he did well to refuse hắn từ chối là (xử sự) đúng to do or die; to do and die phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chếtThời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt
have you done with that book? anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa? have done! thôi di! thế là đủ rồi! he has done with smoking hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc láĐược, ổn, chu toàn, an toàn, hợp
will that do? cái đó được không? cái đó có ổn không? that will do điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy this sort of work won't do for him loại công việc đó đối với hắn không hợp it won't do to play all day chơi rong cả ngày thì không ổnThấy trong ngườii, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở
how do you do? anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau) he is doing very well anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm we can do well without your help không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôiTrợ động từ
(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)
do you smoke? anh có hút thuốc không? I do not know his name tôi không biết tên anh ta(dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh)
do come thế nào anh cũng đến nhé I do wish he could come tôi rất mong anh ấy có thể đến đượcĐộng từ
(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)
he works as much as you do hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc) he likes swimming and so do I hắn thích bơi và tôi cũng vậy did you meet him? Yes I did anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp he speaks English better than he did bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kiaDanh từ
(từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp
(thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt
We've got a do on tonight
Đêm nay bọn ta có bữa chén
( số nhiều) phần
fair dos! chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!( Úc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công
(âm nhạc) đô
(viết tắt) của ditto
Cấu trúc từ
to do again làm lại, làm lại lần nữa to do awayBỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi
this old custom is done away with cổ tục ấy đã bị bỏ đi rồi to do away with oneself tự tử to do by xử sự, đối xử do as you would be done by hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình to do for (thông tục) chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai)Khử đi, trừ khử giết đi; phá huỷ, huỷ hoại di; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất co lỡ vận
he is done for hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gần tiêu ma sự nghiệp rồi to do in (thông tục) bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tùRình mò theo dõi (ai)
Khử (ai), phăng teo (ai)
Làm mệt lử, làm kiệt sức
to do off bỏ ra (mũ), cởi ra (áo)Bỏ (thói quen)
to do on mặc (áo) vào to do over làm lại, bắt đầu lại( + with) trát, phết, bọc
to do up gói, bọc done up in brown paper gói bằng giấy nâuSửa lại (cái mũ, gian phòng...)
Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng
to do with vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được we can do with a small house một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi I can do with another glass ( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì to do without bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến he can't do without his pair of crutches anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được to do battle lâm chiến, đánh nhau to do somebody's business giết ai to do one's damnedest (từ lóng) làm hết sức mình to do to death giết chết to do in the eye (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian to do someone proud (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai to do brownXem brown
done! được chứ! đồng ý chứ! it isn't done! không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu! well done! hay lắm! hoan hô!Hình Thái từ
- V_s/es : does
- V_ing: doing
- past: did
- PP: done
Xây dựng
dissolved oxygen
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
accomplish , achieve , act , arrange , be responsible for , bring about , cause , close , complete , conclude , cook * , create , determine , discharge , do one’s thing , effect , end , engage in , execute , finish , fix , fulfill , get ready , get with it , go for it * , look after , make , make ready , move , operate , organize , perform , prepare , produce , pull off * , see to , succeed , take care of business , take on , transact , undertake , wind up * , work , wrap up * , answer , avail , be adequate , be enough , be good enough for , be of use , be useful , give satisfaction , pass muster * , satisfy , serve , suffice , suit , adapt , decipher , decode , interpret , puzzle out , render , resolve , translate , transliterate , transpose , work out , acquit oneself , appear , bear , carry , come on like , comport , conduct , demean , deport , discourse , enact , fare , get along , get by , give , go on , impersonate , make out * , manage , muddle through * , personate , play , playact , portray , present , put on * , quit , render the role , seem , stagger along , cover , explore , journey , look at , pass through , stop in , tour , track , traverse , beat , bilk , chouse , con , cozen , deceive , defraud , dupe , fleece * , flimflam * , gyp * , hoax , overreach , swindle , take for a ride , trick , prosecute , exercise , implement , keep , acquit , behave , fend , muddle through , shift , dramatize , put on , play-act , represent , put in , gull , mulct , rook , victimizephrasal verb
attend , minister to , wait on , fag , tire out , wear out , destroy , finish , kill , liquidate , slayTừ trái nghĩa
verb
defer , destroy , fail , idle , lose , miss , neglect , pass , put off , undo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Do »Từ điển: Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Admin, Luong Nguy Hien, ngoc hung, ho luan, Thuha2406, Trần ngọc hoàng, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dò Bài Có Nghĩa Là Gì
-
'dò Bài' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dò Bài Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dò Bài' Trong Từ điển Từ ... - Cồ Việt
-
Đâu Chỉ Là Việc Dò Bài! | .vn
-
Nghĩa Của Từ Dò - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Dò Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
BÓI BÀI TAROT Là Gì? Cách Xem Bói Và Giải Mã ý Nghĩa Của Các Lá ...
-
Toán đố – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dạy Báo Bài Là Gì? Công Việc Hấp Dẫn Dành Cho Sinh Viên
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Chương 10 _Chấm điểm: điều đó Có Nghĩa Là Gì ? - SlideShare