Nghĩa Của Từ : Dome | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: dome Best translation match:
English Vietnamese
dome * danh từ - (kiến trúc) vòm, mái vòm - vòm (trời, cây...) - đỉnh tròn (đồi...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu - (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp - (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga * ngoại động từ - che vòm cho - làm thành hình vòm
Probably related with:
English Vietnamese
dome cái vòm trán ; cái vòm ; mái vòm ; nơi ; vòm trán ; vòm ;
dome cái vòm trán ; cái vòm ; mái vòm ; nơi ; vòm trán ; vòm ;
May be synonymous with:
English English
dome; attic; bean; bonce; noggin; noodle informal terms for a human head
dome; covered stadium; domed stadium a stadium that has a roof
May related with:
English Vietnamese
domed * tính từ - hình vòm - có vòm
antenna dome - (Tech) vòm ăngten
geodetic dome - (Tech) vòm cầu
steam-dome * danh từ - vòm thu hơi nước
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Hình Vòm In English