Nghĩa Của Từ Dope - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sơn lắc (sơn tàu bay)
Thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...)
a dope- addict người nghiện ma túyThuốc kích thích (cho ngựa đua...)
(từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ
Ngoại động từ
Cho (ngựa đua, vận động viên...) dùng chất kích thích
to dope oneself with cocaine hít cocainSơn (máy bay) bằng sơn lắc
Nội động từ
Dùng chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); dùng thuốc kích thích
hình thái từ
- V-ing: doping
- V-ed: doped
Hóa học & vật liệu
chất lỏng dope
Giải thích EN: Any of various thick liquids or pasty substances used to lubricate, absorb, prepare a surface, or produce a desired quality in another substance; specific examples include an anti-knocking additive for gasoline, a varnishlike coating for aircraft wings, and an absorbent material used in the manufacture of dynamite.
Giải thích VN: Bất cứ loại dung dịch đặc quánh hay chất sệt nào dùng để bôi trơn, thấm hút, chuẩn ///bị bề mặt hay tạo cho chất khác chất lượng vừa ý, những ví dụ điển hình là phụ gia chống ồn của xăng, lớp phủ tương tự dùng vecni cho cánh máy bay và vật liệu thấm hút trong việc sản xuất thuốc nổ đinamit.
sơn máy bay
thuốc mê
Nguồn khác
- dope : Chlorine Online
Thực phẩm
pha thêm
Toán & tin
thêm tạp chất
Vật lý
pha tạp
Điện lạnh
cho thêm
Kỹ thuật chung
bột nhão
chất phụ gia
dope mark dấu chất phụ giapha tạp (chất)
sơn
Kỹ thuật chung
Địa chất
chất hút thu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
ass , blockhead * , dimwit * , dolt , donkey * , dunce , fool , idiot , lame-brain , simpleton , narcotic , opiate , stimulant , account , details , developments , facts , info , information , knowledge , lowdown , tip * , hallucinogen , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , softhead , tomfoolverb
adulterate , anesthetize , deaden , debase , inject , knock out * , load , narcotize , put to sleep , sedate , soak , sophisticate , stupefy , dose , medicate , opiate , physic , cocaine , downers , drug , dummy , dunce , fool , heroin , idiot , marijuana , narcotic , opium , stimulant , substance , uppersphrasal verb
clear up , decipher , explain , solve , unravel , blueprint , cast , chart , conceive , contrive , devise , formulate , frame , lay , plan , project , scheme , strategize , work outTừ trái nghĩa
noun
brain , genius Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dope »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Thực phẩm | Toán & tin | Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Xây dựng
tác giả
Phan Cao, Admin, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » So Dope Nghĩa Là Gì
-
"so Dope " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
So Dope Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Dope
-
So Dope Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Dope
-
Dope Là Gì? | Ý Nghĩa Từ Lóng - YouTube
-
So Dope Nghĩa Là Gì
-
Dope - Wiktionary Tiếng Việt
-
BEE Club - >> "DUDE, It's So DOPE!" ***DUDE được Sử Dụng...
-
Ý Nghĩa Của Dope Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dope
-
DOPE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Từ Lóng: DOPE - Một Từ để Chỉ Biểu Cảm Mạnh - VIỆT HIPHOP
-
NEW So Dope Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Dope, Nghĩa Của Từ Dope
-
Dope Nghĩa Là Gì