drive verb (USE VEHICLE) · drive verb (FORCE) · drive verb (PROVIDE POWER) · Các thành ngữ · Các cụm động từ · drive noun (ROAD) · drive noun (PLANNED EFFORT) · drive ... Drive off · Drive at something · Disk drive · Flash drive
Xem chi tiết »
'''draiv'''/, Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, ...
Xem chi tiết »
Phát âm drive · cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) · sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ ...
Xem chi tiết »
During a full rotation of the driving wheel, steam provides four power strokes; each cylinder receives two injections of steam per revolution. English Cách sử ...
Xem chi tiết »
phrasal verb. drive at. To mean to do or say: I don't understand what you're driving at. [Middle English driven, ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh chúng ta thường bắt gặp Drive mang nghĩa là di chuyển đến một nơi nào đó bằng một số phương tiện như xe ô tô, xe máy,... đặc biệt là từ vựng này ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; drive. * danh từ - cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe =to go for a drive+ đi chơi bằng xe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái ...
Xem chi tiết »
Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc). Đợt vận động, đợt phát động. a drive to raise funds — đợt vận động gây quỹ: an emulation drive — đợt phát động ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Drive + giới từ (Phrasal Verb của Drive). 1. to drive away: đuổi đi, xua đuổi, khởi động (ô tô), ráng sức, ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · drive /draiv/ danh từ cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xeto go for a drive: đi chơi bằng xe (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu ...
Xem chi tiết »
STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, drive, drove, driven ... Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "drive" trong Tiếng Việt: lái, lái xe, lùa. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... +136 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Don't drive my boat. Đừng có lái con thuyền của mình đó. 13. Take a test drive. Lái thử đi. 14. Drive ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu một trong những phrasal verb khá ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Drive Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ drive trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu