Drive Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
lái, lái xe, lùa là các bản dịch hàng đầu của "drive" thành Tiếng Việt.
drive verb noun ngữ pháp(transitive) To herd (animals) in a particular direction. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm driveTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
lái
verboperate (a wheeled motorized vehicle)
Tom knows that Mary doesn't know how to drive.
Tom biết rằng Mary không biết lái xe.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
lái xe
verboperate (a wheeled motorized vehicle)
Tom knows that Mary doesn't know how to drive.
Tom biết rằng Mary không biết lái xe.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
lùa
A sheep dog drives the flock to the pasture.
Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- làm
- đóng
- ổ đĩa
- đưa
- chạy
- sự ham muốn
- sự nỗ lực
- sự vận động
- đi bằng ô tô
- xua
- dồn
- tiu
- dong
- bạt bóng
- bắt buộc
- bắt làm cật lực
- bắt làm quá sức
- bị cuốn đi
- bị trôi giạt
- bộ vân chuyển
- chiều hướng
- chạy khắp
- cuốn đi
- cuộc chạy đua
- cuộc đi xe
- có ý muốn
- có ý định
- cầm cương
- cầm cương ngựa
- dàn xếp xong
- dồn vào thế
- hoãn lại
- khiến cho
- ký kết
- lao vào
- làm cho
- làm trôi giạt
- lái xe dẫn đi
- lái xe đưa đi
- lùng sục
- nghị lực
- nhằm mục đích
- quả bạt
- quả tiu
- quất mạnh
- săn đuổi
- sục sạo
- sự chuyển động
- sự cố hắng
- sự dồn
- sự gắng sức
- sự lùa
- sự nổ lực
- sự săn đuổi
- sự tiến triển
- sự truyền
- sự truyền động
- xu thế
- xô vào
- đi khắp
- đi xe
- điều khiển
- đánh giạt
- đánh xe
- đánh đuổi
- đường hầm ngang
- đập mạnh
- để chậm lại
- để lại
- đợt phát động
- đợt vận động
- dẫn
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " drive " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "drive"
Bản dịch "drive" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nghĩa Của Từ Drive Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Drive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Drive - Từ điển Anh - Việt
-
"drive" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drive Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
DRIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'drive' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Drive Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Drive | Vietnamese Translation
-
Drive - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Chia động Từ Drive Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Driving Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Drive - Mister
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Drive - LeeRit
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'drive' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Drive Nghĩa Là Gì | Hay-là