Nội động từ · Chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước · Rơi, rớt xuống, gục xuống · (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra · Thôi ngừng lại, dừng lại, ... Drop-off · Droplet · Dropped
Xem chi tiết »
Bỏ (công việc, ý định... ); ngừng (câu chuyện... ); cắt đứt (cuộc đàm phán... ); bỏ rơi (ai); thôi. drop it! — (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! (Thể dục, ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Sự giảm đdiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng. IR drop: sự giảm điện thế. current drop: sự giảm dòng điện ...
Xem chi tiết »
Phát âm drops · chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước · rơi, rớt xuống, gục xuống. to drop with fatigue: mệt gục xuống · (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · drop ý nghĩa, định nghĩa, drop là gì: 1. to fall or to allow ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
drop - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... rơi hoặc để cho cái gì rơi ... Xem định nghĩa của drop trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Hoá học. giọt; giảm; rớt xuống, chảy nhỏ giọt · Kỹ thuật. bộ phận gieo, sự thả, miếng che lỗ khoá; cửa đáy; khoảng hạ (của trục so với chuẩn trên); đoạn sụt (của ...
Xem chi tiết »
- Rơi hoặc để cái gì rơi xuống. She dropped a dress in the wardrobe. Cô ấy bỏ cái váy vào trong tủ quần áo.
Xem chi tiết »
Each tidbit of news or drip-drop of clues on the cast's social media accounts would get analyzed at length. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của " ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · drop. * ; danh từ ; khổng lồ fall in drops: rơi bé dại ; giọtdrop by drop: từng ; giọta drop in the ocean; a drop in the bucket: (nghĩa bóng) giọt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa Của Từ Drop Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Drop Trong Tiếng Việt · 1. Drop dead! · 2. Don't drop that or it'll break! · 3. A drop in the ocean: (nghĩa bóng) giọt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ drop là gì ... Sự hạ, sự giảm, sa sụt. a drop in prices — sự sụt giá pressure drop — sự giảm áp suất drop of ... drop nội động từ /ˈdrɑːp/.
Xem chi tiết »
Drops nghĩa là gì ? drop /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a...
Xem chi tiết »
Drop /drɒp/ có nghĩa phổ biến là đánh rơi; giọt (nước). Khi kết hợp với các từ, cụm từ khác tạo thành ý nghĩa rất thú vị. Cùng học nhanh 9 cụm từ dưới đây nhé!
Xem chi tiết »
Drop by có nghĩa là tạt vào thăm, nhân tiện vào thăm ai/ cái gì đó. ... Anh là gì? Hãy cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu ý nghĩa của cụm động từ Drop in nhé.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Drop Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ drop là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu