Bản Dịch Của Drop – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
drop
noun /drop/ Add to word list Add to word list ● a small round or pear-shaped blob of liquid, usually falling giọt a drop of rain. ● a small quantity (of liquid) hớp If you want more wine, there’s a drop left. ● an act of falling sự hạ xuống a drop in temperature. ● a vertical descent dựng đứng From the top of the mountain there was a sheer drop of a thousand feet.drop
verb past tense, past participle dropped ● to let fall, usually accidentally rơi hoặc để cho cái gì rơi She dropped a box of pins all over the floor. ● to fall đánh rơi The coin dropped through the grating The cat dropped onto its paws. ● to give up (a friend, a habit etc) bỏ rơi I think she’s dropped the idea of going to London. ● to set down from a car etc xuống xe The bus dropped me at the end of the road. ● to say or write in an informal and casual manner viết I’ll drop her a note.Xem thêm
droplet droppings drop-down menu drop-out drop a brick / drop a clanger drop back drop by drop in drop off drop out(Bản dịch của drop từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của drop
drop Later, she decided to drop him from her list of potential interviewees. Từ Cambridge English Corpus We find that for zero or moderate surface tension the speed at which a drop or plume rises increases algebraically with time. Từ Cambridge English Corpus As noted earlier, three subjects dropped out of the study because of pain and worsening of clinical symptoms. Từ Cambridge English Corpus Considering now the 45" entry, it is observed that the cavity pressure drop is considerably less than in the vertical and 60" cases. Từ Cambridge English Corpus In the three-dimensional case dropping differentiability, can we obtain local stable (or unstable) separating sets? Từ Cambridge English Corpus The numerical simulations allow for a complete investigation of the finite deformation of both the outer drop and the encapsulated particle. Từ Cambridge English Corpus Their average pension contribution per employee dropped in real terms from $2,140 in 1981 to $1,404 in 1998. Từ Cambridge English Corpus The drop in recall for verbs and, even more, for adjectives is mostly due to the lack of structural information. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,C2,B2,B2,C1,B1,C1,B2Bản dịch của drop
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 下落, (使)落下,(使)掉下, 丟下… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 下落, (使)落下,(使)掉下, 丢下… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha caerse, dejar caer, caer… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cair, deixar cair, diminuir… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पडणे किंवा काहीतरी पडू देणे, कमी करणे, होणे… Xem thêm ~が落ちる, ~を落とす, (計画、活動など)をやめる… Xem thêm düşürmek, düşmek, azalmak… Xem thêm laisser tomber, tomber, baisser… Xem thêm caure, deixar caure, abandonar… Xem thêm druppel, daling, afgrond… Xem thêm விழ அல்லது ஏதாவது விழ அனுமதிக்க, கீழ் மட்டத்திற்கு செல்ல, அல்லது ஏதாவது கீழ் மட்டத்திற்கு செல்ல காரணமாகிறது… Xem thêm गिरना या किसी चीज़ को गिरने देना, गिरना, गिराना या घटाना… Xem thêm પડવું, પાડવું, ઘટવાનું… Xem thêm dråbe, sjat, smule… Xem thêm droppe, slurk, fall[ande]… Xem thêm titisan, setitis, penurunan… Xem thêm der Tropfen, der Schluck, der Fall… Xem thêm slippe, miste, falle… Xem thêm گرنا, گرانا, نیچے کی سطح پر جانا… Xem thêm крапля, ковток, зниження… Xem thêm వదిలిపెట్టు, పడిపోవడం లేదా పడిపోవడానికి అనుమతించడం(పడేలా చేయడం), తగ్గించడం… Xem thêm পড়ে যাওয়া, নামা, নিম্ন স্তরে সরানো… Xem thêm kapka, troška, pokles… Xem thêm tetesan, setetes, penurunan… Xem thêm หยดน้ำ, จำนวนเล็กน้อย, ตก… Xem thêm upuszczać, upadać, spadać… Xem thêm 떨어뜨리다, 그만두다, 약해지다… Xem thêm (far) cadere, abbandonare, abbassarsi… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của drop là gì? Xem định nghĩa của drop trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
driving licence drizzle drone droop drop drop a brick / drop a clanger drop back drop by drop in {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của drop trong tiếng Việt
- drop by
- drop in
- drop off
- drop-out
- drop out
- drop back
- drag and drop
Từ của Ngày
suspect
UK /səˈspekt/ US /səˈspekt/to think or believe something to be true or probable
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add drop to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm drop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nghĩa Của Từ Drop Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Drop - Từ điển Anh - Việt
-
Drop - Wiktionary Tiếng Việt
-
"drop" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drop Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"drops" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drops Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Drop Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'drop' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Drop Là Gì Và Cấu Trúc Từ Drop Trong Câu Tiếng Anh? - StudyTiengAnh
-
DROP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Drop Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Drop Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Drop Trong Tiếng ...
-
Nghĩa Của Từ Drop Là Gì
-
Drops Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
9 CỤM TỪ THÚ VỊ VỚI 'DROP' Drop... - Anh Ngữ Quốc Tế Vinway
-
10+ Phrasal Verb Với Drop Thông Dụng Trong Tiếng Anh