Từ nghĩa rộng của dụng cụ là sử dụng bề mặt của hai đồ vật hoặc hơn để làm việc hiệu quả hơn tuy theo mỗi ngành nghề . Những dụng cụ đơn giản nhất là máy cơ đơn giản hay gọi tắt là máy đơn giản. Ví dụ, đòn bẩy dựa vào tác dụng đòn bẩy và từ những điểm mấu chốt làm lực bẩy mạnh hơn.
Xem chi tiết »
vật do con người chế tạo ra để giúp làm tăng khả năng, hiệu lực hoặc phạm vi hoạt động của con người.
Xem chi tiết »
dụng cụ có nghĩa là: - dt. (H. cụ: đồ đạc) Đồ dùng để làm việc: Súng đạn, thuốc men, dụng cụ, lương thực là máu mủ của đồng ...
Xem chi tiết »
dt. (H. cụ: đồ đạc) Đồ dùng để làm việc: Súng đạn, thuốc men, dụng cụ, lương thực là máu mủ của đồng bào (HCM).
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'dụng cụ' trong tiếng Việt. dụng cụ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dụng cụ' trong tiếng Anh. dụng cụ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
- dt. (H. cụ: đồ đạc) Đồ dùng để làm việc: Súng đạn, thuốc men, dụng cụ, lương thực là máu mủ của đồng bào (HCM).
Xem chi tiết »
It is connected to the electrometer circuit which measures the current. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "dụng cụ" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Tool nghĩa là dụng cụ là những thứ được sử dụng để tăng hiệu quả của công việc, làm mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. · Ngoài từ Tool cũng có nhiều từ khác chỉ dụng ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · Nghĩa tiếng Nhật của từ dụng cụ: ... Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 道具は全部そろっていますか。 Dougu ha zenbu sorotte i masu ka. ... 道具はどこにおいて ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Ẩn dụ là gì, tại sao ẩn dụ là một phần tất yếu trong cuộc sống? ... trong "bất kỳ từ ngữ nào chúng ta sử dụng để truyền đạt ý nghĩa, ...
Xem chi tiết »
Đây chỉ là cách gọi thông thường, còn trong y khoa, mỗi vật dụng sẽ có nhóm định nghĩa khác nhau. Chuyển tới tiêu đề chính trong ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2021 · – Các nguyên vật liệu tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất kinh doanh (một chu kỳ sản xuất kinh doanh). – Toàn bộ giá trị của nguyên vật ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. tʰiət˧˥ ɓḭʔ˨˩, tʰiə̰k˩˧ ɓḭ˨˨, tʰiək˧˥ ɓi˨˩˨. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. tʰiət˩˩ ɓi˨˨, tʰiət˩˩ ɓḭ˨˨, tʰiə̰t˩˧ ɓḭ˨ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Dụng Cụ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ dụng cụ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu