Nghĩa Của Từ Dụng Cụ - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
vật do con người chế tạo ra để giúp làm tăng khả năng, hiệu lực hoặc phạm vi hoạt động của con người
mua sắm dụng cụ học tập dụng cụ y tế Đồng nghĩa: công cụ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BB%A5ng_c%E1%BB%A5 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dụng Cụ Là Gì
-
Dụng Cụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dụng Cụ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dụng Cụ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "dụng Cụ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "dụng Cụ" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Dụng Cụ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
DỤNG CỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Dụng Cụ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dụng Cụ Tiếng Nhật Là Gì?
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Phân Loại Dụng Cụ Y Tế, Vật Tư Y Tế
-
Công Cụ Là Gì Dụng Cụ Là Gì, Định Nghĩa Công Cụ Và Dụng Cụ!
-
Thiết Bị - Wiktionary Tiếng Việt