Nghĩa Của Từ Đường Trục - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arterial highway
đường trục ô tô thành phố urban arterial highwayarterial road
đường trục chính major arterial roadaxial line
góc đường trục axial line anglebackbone road
base line
bus
center line
centre line
đường trục dòng sông stream centre linechannel
coaxial line
freeway
graduation line
highway
đường trục (cấp) khu vực rural highway đường trục cấp hai secondary highway đường trục cấp thành phố city highway đường trục cấp thành phố town highway đường trục chính main highway đường trục ô tô arterial highway đường trục ô tô thành phố urban arterial highway đường trục truyền dẫn chính transmission highway đường trục địa chỉ address highwaymain
cáp đường trục main cable vùng tổng đài đường trục chính main trunk exchange area đại lộ, đường trục trunk main đường trục bao ring main đường trục chính main highway đường trục chính main road đường trục cụt dead-end main đường trục vòng ring mainmain road
main traverse
superhighway
transmission path
trunk
hệ thống dự báo đường trục Trunk Forecasting System (TFS) khớp nối đường trục chính số digital trunk interface (DTI) khớp nối đường trục chính số DTI (digitaltrunk interface) khung phân bố đường trục Trunk Distribution Frame (TDF) mã đường trục trunk code mạng đường trục trunk network mạng đường trục chính trunk network tổng đài chuyển tiếp đường trục trunk transit exchange tổng đài đường trục trunk exchange vùng tổng đài đường trục chính main trunk exchange area đại lộ, đường trục trunk main đèn báo đường trục rỗi idle trunk lamp đường trục chính trunk line đường trục chính nội hạt local trunk đường trục chuyển tiếp trunk relay set đường trục liên kết tie trunk đường trục liên vị trí interposition trunk đường trục một chiều one-way trunk đường trục một chiều outgoing trunk đường trục truyền số digital trunk đường trục đi outgoing trunk đường trục đi một chiều one-way trunktrunk main
trunk road
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/%C4%90%C6%B0%E1%BB%9Dng_tr%E1%BB%A5c »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trục đường Chính Tiếng Anh Là Gì
-
Trục đường Chính Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
"đường Trục (chính)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đường Trục Chính" - Là Gì?
-
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỜNG CHÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TUYẾN ĐƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - TUYẾN ĐƯỜNG
-
Tuyên Dương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đường đường Chính Chính Tiếng Anh Là Gì
-
Hệ Thống Giao Thông Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đường Bộ Tiếng Anh Là Gì?
-
“Quốc Lộ” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
PHÂN BIỆT _STREET, ROAD, WAY... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm