Tuyên Dương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tuyên dương
to commend; to cite/mention in dispatches
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tuyên dương
* verb
to commend, to cite
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuyên dương
to commend, cite
- tuyên
- tuyên bố
- tuyên án
- tuyên cáo
- tuyên cấm
- tuyên thệ
- tuyên đọc
- tuyên giáo
- tuyên huấn
- tuyên ngôn
- tuyên phán
- tuyên phúc
- tuyên xưng
- tuyên bố bỏ
- tuyên chiến
- tuyên dương
- tuyên bố cấm
- tuyên bố sai
- tuyên bố tha
- tuyên truyền
- tuyên bố chung
- tuyên bố trước
- tuyên bố bãi bỏ
- tuyên bố vô tội
- tuyên án có mặt
- tuyên án vô tội
- tuyên bố bãi ước
- tuyên bố tham dự
- tuyên bố tử vong
- tuyên bố độc lập
- tuyên truyền cho
- tuyên án tử hình
- tuyên bố tin theo
- tuyên bố trắng án
- tuyên truyền viên
- tuyên án vắng mặt
- tuyên bố ai có tội
- tuyên bố bị đo ván
- tuyên bố công khai
- tuyên bố ra ứng cử
- tuyên ngôn độc lập
- tuyên bố chính thức
- tuyên bố hết hy vọng
- tuyên dương công đức
- tuyên thệ trung thành
- tuyên bố mất quyền lợi
- tuyên bố không chữa được
- tuyên bố lại cho rõ ràng
- tuyên ngôn đảng cộng sản
- tuyên bố không đủ tư cách
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trục đường Chính Tiếng Anh Là Gì
-
Trục đường Chính Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
"đường Trục (chính)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đường Trục Chính" - Là Gì?
-
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỜNG CHÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Đường Trục - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
TUYẾN ĐƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - TUYẾN ĐƯỜNG
-
Đường đường Chính Chính Tiếng Anh Là Gì
-
Hệ Thống Giao Thông Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đường Bộ Tiếng Anh Là Gì?
-
“Quốc Lộ” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
PHÂN BIỆT _STREET, ROAD, WAY... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm