Nghĩa Của Từ Dynasty - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´dainəsti/
Thông dụng
Danh từ
Triều đại, triều vua
brilliant dynasties in the Vietnamese history những triều đại vẻ vang trong lịch sử Việt NamChuyên ngành
Xây dựng
triều đại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
absolutism , ascendancy , dominion , empire , government , house , regime , sovereignty , sway , control , dominance , realm , reign , rule , supremacy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dynasty »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dynasty Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dynasty Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DYNASTY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynasty Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynasty | Từ điển Anh - Việt
-
Dynasty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dynasty
-
DYNASTY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dynasty - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "dynasty" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dynasty Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynasty, Từ Dynasty Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dynasty - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"Dynasty" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dynasty Trong Tiếng Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021