Từ điển Anh Việt "dynasty" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
dynasty
Từ điển Collocation
dynasty noun
ADJ. ancient Scotland's ancient dynasty | great | royal | ruling the ruling dynasties of the Visigoths
VERB + DYNASTY establish, found | bring to an end, overthrow
DYNASTY + VERB begin | come to an end, end | last, reign
PREP. during a/the ~ a porcelain figure made during the Tang dynasty | from a/the ~ bowls and pots from the twelfth dynasty | under a/the ~ The civil service was established under the previous dynasty.
PHRASES the end/fall of a dynasty, the founder of a dynasty, a member of a dynasty, the rise of a dynasty the rise and fall of the Habsburg dynasty
Từ điển WordNet
- a sequence of powerful leaders in the same family
n.
Từ khóa » Dynasty Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynasty - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dynasty Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DYNASTY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynasty Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynasty | Từ điển Anh - Việt
-
Dynasty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dynasty
-
DYNASTY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dynasty - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Dynasty Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynasty, Từ Dynasty Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dynasty - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"Dynasty" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dynasty Trong Tiếng Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021