Nghĩa Của Từ Edge - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /edӡ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
    knife has no edge dao này không sắc
    Bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
    Đỉnh, sống (núi...)
    (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao

    Ngoại động từ

    Mài sắc, giũa sắc
    Viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
    Xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
    to edge one's way into a job len lỏi vào một công việc gì

    Nội động từ

    Đi né lên, lách lên

    Cấu trúc từ

    to be on edge
    bực mình Dễ cáu
    to have the edge on somebody
    có lợi thế hơn ai
    to set someone's teeth on edge
    làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
    to take the edge off one's appetite
    làm cho ăn mất ngon
    to take the edge off someone's argument
    làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
    to edge away
    từ từ dịch xa ra (hàng hải) đi xa ra
    to edge off
    mài mỏng (lưỡi dao...) (như) to edge away
    to edge on
    thúc đẩy, thúc giục
    edge sb out of sth
    đuổi ai ko cho làm gì (vì không đủ kiến thức, hiểu biết) He was edged out of the company by the new director. Hắn bị ông giám đốc mới tống cổ khỏi công ty.

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cạnh biên
    edge of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện edge of a polyhedron cạnh của một đa diện edge of regression cạnh lùi cupspidal edge mép lùi, cạnh lùi lateral edge of a prism cạnh bên của một lăng trụ leading edge (cơ học ) cánh trước (máy bay)

    Xây dựng

    thước

    Cơ - Điện tử

    Bờ, rìa, cạnh, mép, biên, sống, gân, gờ, lưỡidao, lưỡi cắt

    Cơ khí & công trình

    cạnh mép

    Hóa học & vật liệu

    khung (bản đồ)
    sống (núi)
    rìa đường viền

    Kỹ thuật chung

    biên
    band edge biên giới của dải băng binding edge biên buộc circumferential edge biên chu vi edge action tác dụng biên edge beam dầm biên edge beam, exterior girder dầm biên edge condition điều kiện biên edge conditions các điều kiện biên edge correction sự hiệu chỉnh biên edge crack vết nứt biên Edge Device Functional Group (EDFG) nhóm chức năng thiết bị biên edge dislocation lệch mạng biên edge distance khoảng cách tới biên edge distance (magneto) khoảng cách biến từ (của magneto) edge effect hiệu ứng biên Edge Emitting Light Emitting Diode (EELED) đi-ốt phát quang (LED) phát xạ biên edge force lực biên edge girder dầm biên edge joint ghép ở biên edge load tải trọng biên edge matching hợp biên edge moment mômen biên edge nailing cách đóng đinh ở biên edge nailing đỉnh ở biên edge post trụ biên edge quantization sự lượng tử hóa biên edge rate tốc độ biên edge rid cánh biên edge stress ứng suất biên edge stress ứng xuất biên edge strip of a slab dải biên trong một tấm bản edge water line đường nước biển edge-emitting light emitting diode đi-ốt phát quang biên guide edge biên đóng pavement edge line dải đường có biên (không có xe) steam edge biên hơi nước X-ray Absorption Near-Edge Structure (XANES) Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X
    bờ
    nẹp
    dao nhỏ
    đoạn nối
    đường hàn
    đường nối
    lưỡi cắt
    active-cutting edge lưỡi cắt chính active-cutting edge lưỡi cắt chủ động active-cutting edge lưỡi cắt làm việc central splitter edge lưỡi cắt trung tâm cross drill bit cutting edge lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập cutting edge cạnh sắc lưỡi cắt detachable drill bit cutting edge lưới cắt mũi khoan drill bit cutting edge lưỡi cắt mũi khoan edge stress ứng suất ở lưỡi cắt feather edge lưỡi cắt mỏng forged drill bit cutting edge lưỡi cắt mũi khoan rèn hard metal drill bit cutting edge lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng major-cutting edge lưỡi cắt chính major-cutting edge lưỡi cắt chủ động major-cutting edge lưỡi cắt làm việc minor cutting edge lưỡi cắt phụ tool edge lưỡi cắt của dụng cụ working cutting edge lưới cắt chính working cutting edge lưỡi cắt chủ động working cutting-edge angle góc lưỡi cắt làm việc working cutting-edge inclination độ nghiêng lưỡi cắt làm việc working cutting-edge normal plane mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn working cutting-edge plane mặt phẳng lưỡi cắt làm việc working major cutting edge lưỡi cắt làm việc chính working minor cutting edge angle góc lưỡi cắt làm việc phụ working minor-cutting edge lưỡi cắt làm việc phụ
    lưỡi dao
    beveled edge lưỡi dao có gờ chamfered edge lưỡi dao có gờ grooved edge lưỡi dao có gờ rãnh knife edge lưỡi dao (của cân) knife edge lưỡi dao (của cần) knife edge file giũa hình lưỡi dao knife edge of balance beam resting in agate lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não knife edge straight edge lưỡi dao thẳng knife edge straight edge lưỡi dao tựa knife edge switch công tắc lưỡi dao knife-edge refraction khúc xạ kiểu lưỡi dao knife-edge support ổ tựa hình lưỡi dao recessed edge lưỡi dao có gờ rãnh straight edge lưỡi dao thẳng straight edge lưỡi dao tựa tool edge normal plane mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao trimming edge lưỡi dao xén
    gân
    giới hạn
    absorption edge giới hạn hấp thụ band edge giới hạn của dải băng beam edge giới hạn chùm tia dividing edge giới hạn phân chia edge preparation sự chuẩn bị giới hạn K-absorption edge giới hạn hấp thụ K lower window edge giới hạn dưới của cửa sổ main (X-ray) absorption edge giới hạn hấp thụ (tia X) chính stratigraphic top edge giới hạn trên của địa tầng upper window edge giới hạn trên của cửa sổ
    gờ
    mép
    mép cắt
    mép tiếp xúc
    abutting edge mép tiếp xúc (tấm tôn)
    mối hàn
    rìa
    sườn
    edge correction sự hiệu chỉnh sườn edge detection sự phát hiện sườn edge enhancement sự tăng cường sườn edge latching sự chốt sườn edge latching sự khóa sườn edge rate độ dốc sườn edge steepness độ dốc của sườn edge-triggered lật theo sườn leading edge mép sườn leading edge sườn tấn của cánh leading edge sườn trước on edge lên sườn pulse leading edge sườn trước xung pulse trailing edge sườn sau xung signal edge sườn tín hiệu trailing edge sườn sau trailing edge video track rãnh viđeo sườn sau
    vạch hàn
    vỉa hè
    viền
    edge binding cạnh viền (thảm) edge of the earth đường viền của Trái đất edge parts of mold mép viền

    Địa chất

    biên, mép, rìa, bờ, cạnh, lưỡi, cạnh sắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bend , berm , bound , boundary , brim , brink , butt , circumference , contour , corner , crook , crust , curb , end , extremity , frame , fringe , frontier , hem , hook , ledge , limb , limit , line , lip , margin , molding , mouth , outskirt , peak , perimeter , periphery , point , portal , rim , ring , shore , side , skirt , split , strand , term , threshold , tip , trimming , turn , verge , allowance , ascendancy , bulge , dominance , draw , handicap , head start , lead , odds , start , superiority , upper hand * , vantage , blade , bite , incisiveness , keenness , sharpness , sting , borderline , edging , environs , suburb , better , drop , upper hand
    verb
    bind , bound , decorate , fringe , hem , margin , outline , rim , shape , skirt , surround , verge , creep , ease , inch , infiltrate , nose out * , sidle , slip by , slip past , squeeze by , squeeze past , steal , worm * , file , grind , hone , polish , sharpen , strop , whet , acuminate , foist , wind , work , worm , adjoin , advantage , bank , bevel , blade , border , boundary , brim , brink , brow , crest , flange , hitch along , ledge , line , lip , molding , nip , perimeter , periphery , selvage , sharpness , side , threshold , trim , valance

    Từ trái nghĩa

    noun
    center , inside , interior , middle , surface , block , disadvantage
    verb
    center , lose , wallop , blunt , dull , thicken Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Edge »

    tác giả

    Phan Cao, Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, KyoRin, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Edge Là Gì