Nghĩa Của Từ : Edge | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: edge Best translation match:
English Vietnamese
edge * danh từ - lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc =knife has no edge+ dao này không sắc - bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...) - đỉnh, sống (núi...) - (như) knife-edge - (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao !to be on edge - bực mình - dễ cáu =to have the edge on somebody+ (từ lóng) ở thế lợi hơn ai !to set someone's teeth on edge - làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm !to take the edge off one's appetite - làm cho ăn mất ngon - làm cho đỡ đói !to take the edge off someone's argument - làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh * ngoại động từ - mài sắc, giũa sắt - viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho - xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào =to edge one's way into a job+ len lỏi vào một công việc gì * nội động từ - đi né lên, lách lên !to edge away - từ từ dịch xa ra - (hàng hải) đi xa ra !to edge off - mài mỏng (lưỡi dao...) - (như) to edge away !to edge on - thúc đẩy, thúc giục
Probably related with:
English Vietnamese
edge bên ; bất lợi ; bờ ; cái được ; cô ; căng thẳng ; cạnh ; du ; dụng thời cơ ; góc ; gờ nào ; gờ ; hướng ; ly ; là cạnh ; lúc nguy khốn ; lợi thế ; mài ; năng lực ; ri ; rào ; rìa cạnh của nó ; rìa ; sống ; trạng nguy khốn ; viền ; vực ; đao ;
edge bén ; bên ; bất lợi ; bờ ; chất ; cái được ; căng thẳng ; cạnh ; dụng thời cơ ; góc ; gờ nào ; gờ ; huyết ; hướng ; ly ; là cạnh ; lúc nguy khốn ; lợi thế ; năng lực ; ranh ; ri ; rào ; rìa cạnh của nó ; rìa ; sơ ; sườn ; trạng nguy khốn ; viền ; vực ; áp ; đao ;
May be synonymous with:
English English
edge; border the boundary of a surface
edge; bound; boundary a line determining the limits of an area
edge; sharpness the attribute of urgency in tone of voice
edge; inch advance slowly, as if by inches
edge; abut; adjoin; border; butt; butt against; butt on; march lie adjacent to another or share a boundary
May related with:
English Vietnamese
deckle-edge * danh từ - mép giấy chưa xén
edge * danh từ - lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc =knife has no edge+ dao này không sắc - bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...) - đỉnh, sống (núi...) - (như) knife-edge - (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao !to be on edge - bực mình - dễ cáu =to have the edge on somebody+ (từ lóng) ở thế lợi hơn ai !to set someone's teeth on edge - làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm !to take the edge off one's appetite - làm cho ăn mất ngon - làm cho đỡ đói !to take the edge off someone's argument - làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh * ngoại động từ - mài sắc, giũa sắt - viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho - xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào =to edge one's way into a job+ len lỏi vào một công việc gì * nội động từ - đi né lên, lách lên !to edge away - từ từ dịch xa ra - (hàng hải) đi xa ra !to edge off - mài mỏng (lưỡi dao...) - (như) to edge away !to edge on - thúc đẩy, thúc giục
edge-bone * danh từ - xương đùi (bò)
edge-tool * danh từ - dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt =to play with edge-tool+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)
edged * tính từ - sắc - có lưỡi - có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề
edging * danh từ - sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ - viền, bờ, gờ
fore-edge * danh từ - rìa trước (sách) (đối với rìa gáy)
knife-edge * danh từ - lưỡi dao - cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
razor-edge * danh từ - cạnh sắc của dao cạo - dây núi sắc cạnh - đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt =to keep on the razor-edge of something+ không vượt quá giới hạn của cái gì - hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập =to be on a razor-edge+ lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập
straight-edge * danh từ - thước thẳng
edge card - (Tech) thẻ cạnh, bảng cạnh
edge connector - (Tech) bộ nối biên, đầu nối cạnh
edge notched card - (Tech) phiếu khía biên = marginally notched card
edge-emitting led (eled) - (Tech) đèn hai cực phát sáng biên
knife edge - (Econ) Điểm tựa mỏng manh. + Trong THUYẾT TĂNG TRƯỞNG, một vật cản đối với tăng trưởng ổn định khi Tốc độ tăng trưởng đảm bảo là không ổn định, ngoài vấn đề nữa là liệu tốc độ đảm bảo có ngang bằng Tốc độ tăng trưởng tự nhiên hay không.
edge-plane * danh từ - cái bào để bào cạnh
feather-edge * danh từ - (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy) - (luyện kim) mép rìa dạng lông chim
hard-edge * tính từ - thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết)
leading edge * danh từ - gờ trước của cánh máy bay
shear-edge * danh từ - mép để cắt
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Edge Nghĩa Là Gì