Danh từ · Kết quả · Hiệu lực, hiệu quả, tác dụng · Tác động, ảnh hưởng; ấn tượng · Mục đích, ý định · (số nhiều) của, của cải, vật dụng · (vật lý) hiệu ứng ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · She has a lot of confidence, which she uses to good effect (= to her advantage) in interviews. Xem thêm. aftereffect. Từ điển từ đồng nghĩa: các ... Xem thêm · Phát âm của effect là gì? · The domino effect · Halo effect
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi ... Kết quả. ... Hiệu lực, hiệu quả, tác dụng. ... Tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, hiệu ứng. ... Mục đích, ý định. ... (Số nhiều) Của, của cải, vật dụng.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "effect": ; effect · burden · consequence · core; effectuate; essence · event · force · gist · impression · issue · outcome ...
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2016 · Effect nghĩa là kết quả của một sự thay đổi (hiệu ứng, hiệu quả...). Ví dụ: The effect of the tornado was devastating. You'll feel the effect of ...
Xem chi tiết »
A result is an effect, or the last in a series of effects, that is viewed as the end product of the operation of the cause: "Judging from the results I have ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2020 · Effect là danh từ trong tiếng Anh, có cách đọc là /ɪˈfekt/, được hiểu là “the result of a particular influence”, dịch sang tiếng Việt là “kết ...
Xem chi tiết »
Với chức năng là danh từ, Effect có nghĩa là: kết quả của một ảnh hưởng cụ thể. Ví dụ: The biggest effect of traffic congestion on the environment is air ...
Xem chi tiết »
effect = effect danh từ ( effect on somebody / something ) tác động; ... thuốc có tác dụng hay không? the effect of light on plants ảnh hưởng của ánh sáng ...
Xem chi tiết »
Effect cũng có thể có những từ đồng nghĩa như: Result, consequence, outcome, reaction, ramifications. Cách sử dụng Affect và Effect trong một câu. Affect. How ...
Xem chi tiết »
with effect from today: có hiệu lực kể từ ngày hôm nay. tác động, ảnh hưởng; ấn tượng. the effect of light on plants: ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của effects. Alternative for effects. effects, effected, effecting. Đồng nghĩa: accomplish, achieve, cause, ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2022 · Effect đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi khá phổ biến của các bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'effects' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Effect
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ effect hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu