Bảo đảm, Chắc chắn (về một điều gì đó), đảm bảo, bảo đảm, đảm bảo, làm chắc, bảo đảm,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · ensure ý nghĩa, định nghĩa, ensure là gì: 1. to make something ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ensure' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "ensure" trong tiếng Việt ... chắc chắn {động} (điều gì). ensure.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · make certain of; guarantee, insure, assure, secure. This nest egg will ensure a nice retirement for us. Preparation will guarantee success! · be ...
Xem chi tiết »
1. Định nghĩa của ensure trong tiếng anh: 2. Cấu trúc và cách sử dụng ensure trong tiếng anh: 3. Phân biệt ensure, assure and insure trong tiếng anh:.
Xem chi tiết »
1. Định nghĩa của ensure trong tiếng anh: · Để chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra: Facilities to ensure the safety of cyclists. Các phương tiện đảm bảo an toàn ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · "Ensure" được định nghĩa "to make something certain to happen" - "làm điều gì chắc chắn xảy ra". Động từ này miêu tả ai hành động, thực hiện ...
Xem chi tiết »
[in'∫uə]|Cách viết khác : insure [in'∫uə]ngoại động từ bảo đảmthese encouraging results ensure that you will pass your examination những kết quả phấn khởi ...
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ. bảo đảm. giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai). (từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: see check insure see to it control ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ ensure trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến ensure . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Bảo đảm. Giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai). (Từ cổ,nghĩa cổ) Bảo hiểm.
Xem chi tiết »
Thật ra với ý nghĩa này sẽ vẫn nhiều từ khác nữa. Đó làassure, ensure, insure, make sure, sure, certain, warranty, guarantee.Không chỉ vậy, mỗi từ lại có phương ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · + two objects > Their 2–0 victory today has ensured the Italian team a place in the Cup Final/ensured a place in the Cup Final for the ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Ensure" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Q: ensure có nghĩa là gì? A: To make sure. ... Q: ensure có nghĩa là gì? A: Ensure (verb) means to make ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Ensure Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ ensure là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu