Ensure - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈʃʊr/
Ngoại động từ
ensure ngoại động từ /ɪn.ˈʃʊr/
- Bảo đảm.
- Giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Bảo hiểm.
Chia động từ
ensure| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ensure | |||||
| Phân từ hiện tại | ensuring | |||||
| Phân từ quá khứ | ensured | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ensure | ensure hoặc ensurest¹ | ensures hoặc ensureth¹ | ensure | ensure | ensure |
| Quá khứ | ensured | ensured hoặc ensuredst¹ | ensured | ensured | ensured | ensured |
| Tương lai | will/shall²ensure | will/shallensure hoặc wilt/shalt¹ensure | will/shallensure | will/shallensure | will/shallensure | will/shallensure |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ensure | ensure hoặc ensurest¹ | ensure | ensure | ensure | ensure |
| Quá khứ | ensured | ensured | ensured | ensured | ensured | ensured |
| Tương lai | weretoensure hoặc shouldensure | weretoensure hoặc shouldensure | weretoensure hoặc shouldensure | weretoensure hoặc shouldensure | weretoensure hoặc shouldensure | weretoensure hoặc shouldensure |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ensure | — | let’s ensure | ensure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ensure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Ensure Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ensure - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Ensure Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ENSURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"ensure" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ensure Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ensure Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
"ENSURE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt 'assure', 'ensure', 'insure' - VnExpress
-
Ensure Nghĩa Là Gì?
-
Ensure
-
Nghĩa Của Từ Ensure Là Gì
-
Ensure Là Gì
-
" Ensure Là Gì ? Nghĩa Của Từ Ensure Trong Tiếng Việt ... - Ucancook
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Ensure" | HiNative