Trao đổi (thư từ...) to entertain a discourse upon something: (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì. hình thái từ. Ved: entertained; Ving:entertaining ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · entertain ý nghĩa, định nghĩa, entertain là gì: 1. to keep a ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Xem thêm · Entertaining · Entertained · Entertainer
Xem chi tiết »
hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...) trao đổi (thư từ...) Cụm từ/thành ngữ. to entertain a discourse upon ...
Xem chi tiết »
The king was impressed by the marvels the son conjured to entertain them, and married the princess to him. English Cách sử dụng "entertainment" trong một câu.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: entertain nghĩa là tiếp đãi; chiêu đãi.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'entertain' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'entertain' trong tiếng Việt. entertain là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˌɛn.tɜː.ˈteɪ.niɳ]. Động từSửa đổi. entertaining. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của entertain. Chia động từSửa đổi. entertain ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Entertain La Gi Nghia Cua Tu Entertain. 01. Jun. Entertain Là Gì – Nghĩa Của Từ Entertain. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · entertain. Từ điển Collocation. entertain verb. 1 invite sb to eat/drink with you. ADV. lavishly The Bradfords always entertained lavishly at ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: entertain entertain /,entə'tein/. ngoại động từ. tiếp đãi; chiêu đãi. giải trí, tiêu khiển. nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2021 · (to entertain sometoàn thân lớn something) tiếp đãi; chiêu đãi ... Xem thêm: Lý Tưởng Và Hoài Bão Là Gì, Nghĩa Của Từ Hoài Bão Trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entertained trong tiếng Anh. entertained có nghĩa là: entertain /,entə'tein/* ngoại động từ- tiếp đãi; chiêu đãi- giải trí, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Entertain" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: 'To entertain new ideas' có nghĩa là gì? A: to give attention or consideration to new ideas.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Entertain Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ entertain là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu