Entertaining - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˌɛntəɹˈteɪnɪŋ/, /ˌɛntəːˈteɪnɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -eɪnɪŋ
- Tách âm: en‧ter‧tain‧ing
Tính từ
[sửa]entertaining (so sánh hơn more entertaining, so sánh nhất most entertaining)
- Giải trí, vui thú, thú vị.
Động từ
entertaining
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của entertain.
Từ đảo chữ
- intenerating
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “entertaining”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 4 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪnɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/eɪnɪŋ/4 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Entertain Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Entertain - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Entertain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entertain, Từ Entertain Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
ENTERTAIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entertain
-
Nghĩa Của Từ : Entertain | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "entertain" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Entertain - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Nghĩa Của Từ Entertain Là Gì, Entertain Là Gì, Nghĩa Của Từ Entertain
-
Đồng Nghĩa Của Entertain - Idioms Proverbs
-
Entertaining Là Gì
-
Entertained Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Entertain" | HiNative