Nghĩa Của Từ Equitable - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'ekwitəbl/
Thông dụng
Tính từ
Công bằng, vô tư
Hợp tình hợp lý (yêu sách...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
candid , cricket , decent , disinterested , dispassionate , due , ethical , even-handed , even-steven , fair , fair and square , fair shake * , fair-to-middling , honest , impersonal , just , level , moral , nondiscriminatory , nonpartisan , objective , proper , proportionate , reasonable , right , rightful , square , square deal , stable , unbiased , uncolored , unprejudiced , even , evenhanded , fair-minded , impartial , indifferent , equal , righteousTừ trái nghĩa
adjective
biased , disproportionate , partial , prejudiced , unequitable , unfair , unjust , unreasonable Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Equitable »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Hùng Trần, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Equitable Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Equitable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equitable Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Equitable Là Gì, Nghĩa Của Từ Equitable | Từ điển Anh - Việt
-
EQUITABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equitable Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Equitable - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Từ điển Anh Việt "equitable" - Là Gì?
-
Equitable
-
Nghĩa Của Từ Equitable Là Gì
-
Equitable Nghĩa Là Gì?
-
Equitable Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Equitable" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Định Nghĩa Equitable Tolling Doctrine Là Gì?