Từ điển Anh Việt "equitable" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"equitable" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm equitable
equitable /'ekwitəbl /- tính từ
- công bằng, vô tư
- hợp tình hợp lý (yêu sách...)
Xem thêm: just
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh equitable
Từ điển WordNet
- implying justice dictated by reason, conscience, and a natural sense of what is fair to all; just
equitable treatment of all citizens
an equitable distribution of gifts among the children
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: due even fair fit just proper rightful squareTừ khóa » Equitable Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Equitable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Equitable - Từ điển Anh - Việt
-
Equitable Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Equitable Là Gì, Nghĩa Của Từ Equitable | Từ điển Anh - Việt
-
EQUITABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equitable Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Equitable - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Equitable
-
Nghĩa Của Từ Equitable Là Gì
-
Equitable Nghĩa Là Gì?
-
Equitable Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Equitable" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Định Nghĩa Equitable Tolling Doctrine Là Gì?