Nghĩa Của Từ Error - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • BrE /'erə(r)/
    NAmE /'erər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm
    to commit (make) an error phạm sai lầm, mắc lỗi in error vì lầm lẫn
    (kỹ thuật) sai số; độ sai
    Sự vi phạm
    (rađiô) sự mất thích ứng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lệch [độ lệch]

    Cơ - Điện tử

    Sai số, sai lệch, sự lệch, thiếu sót

    Toán & tin

    độ sai, sai số
    error of behaviour độ sai khi xử lý error of calculation sai số trong tính toán error of estimation độ sai của ước lượng error of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai) error of observation sai số quan trắc error of solution sai số của nghiệm absolute error sai số tuyệt đối accidental error sai số ngẫu nhiên actual error sai số thực tế additive error sai số cộng tính alignmente error sai số thiết lập approximate error độ sai xấp xỉ ascertainment error độ sai do điều tra bằng mẫu average error độ sai trung bình compemsating error sai số bổ chính connection error sai số [khi mở, khi nối mạch] constant error sai số không đổi dynamic(al) error độ sai động elementary error sai số sơ cấp experimental error sai số thực nghiệm fixed error sai số có hệ thống following error (thống kê ) sai số theo sau gross error sai số lớn hysteresis error sai số do hiện tượng trễ indication error (máy tính ) sai số chỉ inherent error sai số nội tại inherited error sai số thừa hưởng integrated square error (điều khiển học ) tích phân bình phương sai số interpolation error sai số nội suy instrument error, instrumentale error sai số do dụng cụ limiting error (máy tính ) sai số giới hạn load error (điều khiển học ) lệch tải mean error độ sai trung bình mean absolute error độ sai tuyệt đối trung bình mean square error (độ) sai số bình phương trung bình mean-root-square error độ sai tiêu chuẩn meter error sai số dụng cụ metering error sai số đo miscount error tính toán sai, tính nhầm observational error (thống kê ) sai số quan trắc out put error sai số đại lượng percentage error sai số tính theo phần trăm personal error (toán kinh tế ) sai số đo người presumptive error độ sai giả định probable error sai số có thể quadraitic mean error độ sai bình phương trung bình random error độ sai ngẫu nhiên relative error sai số tương đối residual error sai số thặng dư response error (thống kê ) sai số không ngẫu nhiên root-mean-square error sai số [quân phương, tiêu chuẩn] round-off error sai số làm tròn sampling error sai số lấymẫu single error sai số đơn lẻ standard error of estimate (thống kê ) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng steady-state error sai số ổn định systematic error sai số có hệ thống total error sai số toàn phần truncation error (máy tính ) sai số cụt turning error (máy tính ) độ sai quay type I error (thống kê ) sai lầm kiểu I type II error (thống kê ) sai lầm kiểu II unbias(s)ed error sai số ngẫu nhiên weight error sai số trọng lượng wiring error sai số lắp ráp

    Kỹ thuật chung

    bình sai
    to eliminate the error khử bình sai
    hỏng hóc

    Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

    khử sai số
    khuyết tật
    error correction loại bỏ khuyết tật
    độ lệch
    declination error sai số độ lệch error indication sự chỉ báo độ lệch offset error sai số độ lệch
    độ sai
    độ sai lệch
    lỗi

    Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

    sự sai lầm
    sai hỏng
    error checking sự kiểm tra sai hỏng error code mã sai hỏng error correction hiệu chỉnh sai hỏng error correction sửa sai hỏng error detection dò sai hỏng error detection phát hiện sai hỏng error detector bộ dò sai hỏng error pattern mẫu sai hỏng error protection code mã bảo vệ chống sai hỏng error rate suất sai hỏng error rate tỷ lệ sai hỏng error rate measurement đo tỷ lệ sai hỏng error recovery sự khắc phục sai hỏng error-checking code mã kiểm tra sai hỏng
    sai số
    sai sót

    Kinh tế

    nhầm lẫn
    error by good faith nhầm lẫn ngay tình error of account nhầm lẫn tài khoản error of item sự nhầm lẫn khoản mục error of item sự nhầm lẫn khoản mục (sự nhập lầm mục kế toán) error of omission nhầm lẫn bỏ sót
    sai
    sai lầm
    sai sót
    sự sai lầm
    sự tính sai
    • error : bized

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    absurdity , bad job , blunder , boner * , boo-boo , delinquency , delusion , deviation , erratum , failure , fall , fallacy , falsehood , falsity , fault , faux pas , flaw , glitch , goof * , howler , inaccuracy , lapse , misapprehension , misbelief , miscalculation , misconception , miscue , misdeed , misjudgment , mismanagement , miss , misstep , misunderstanding , offense , omission , oversight , screamer , screw-up , sin , slight , slip , slipup , solecism , stumble , transgression , trespass , untruth , wrongdoing , x * , incorrectness , mistake , slip-up , trip , erroneousness , falseness , barbarism , blooper , boner , boot , corrigendum , default , discrepancy , flub , fluff , fumble , gaff , gaffe , gremlin , impropriety , indiscretion , misinformation , misplay , muff , typo , typographical error , violation , wrong

    Từ trái nghĩa

    noun
    accuracy , certainty , correction , right , truth , validity Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Error »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Error Nghĩa Là J