Từ điển Anh Việt · /'erə/. * danh từ. sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm. to commit (make) an error: phạm sai lầm, mắc lỗi. in error ...
Xem chi tiết »
I apologise for not forwarding the message sooner, but due to a typing error your mail was returned marked "user unknown".
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a wrong action attributable to bad judgment or ignorance or inattention; mistake, fault · inadvertent incorrectness; erroneousness · a ...
Xem chi tiết »
Error ; Danh từ. Sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm ; Xây dựng. lệch [độ lệch] ; Cơ - Điện tử. Sai số, sai lệch, sự lệch, thiếu sót. Thông dụng · Chuyên ngành
Xem chi tiết »
error ý nghĩa, định nghĩa, error là gì: 1. a mistake: 2. a wrong decision: 3. to ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
BrE /''''erə(r)'''/, NAmE /''''erər'''/, Sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, Sự vi phạm, ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · error. *. error /”erə/ danh từ sự sai lầm không mong muốn không hề mong muốn, sự sai sót, lỗi; phương ...
Xem chi tiết »
error | Nghĩa của từ error ✓ error là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... error. /"erə/. Danh từ. sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm.
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là ERROR, ý nghĩa của ERROR, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Bản dịch "error" trong từ điển miễn phí Tiếng Anh - Tiếng Việt: lỗi, sai số, ... 17 Nếu một người phạm tội vì làm bất cứ điều gì Đức Giê-hô-va cấm thì dù ...
Xem chi tiết »
Person: "omg! Lỗi này không một lần nữa!" Những gì myspace là đầy đủ. error có nghĩa là. Tom: Tôi xin lỗi Có một lỗi mà nó đã được ...
Xem chi tiết »
"Error" nghĩa tiếng việt là: sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm. ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Có nghĩa là lỗi, sai sót. Đồng nghĩa với từ mistake. Khi ta sử dụng một hệ thống mà xảy ra lỗi hay gặp sự cố, sẽ có câu thông báo với từ 'error'.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2017 · Tiếng Anh có nhiều từ khác nhau để diễn đạt nghĩa "lỗi", như fault, error, mistake, defect. - VnExpress.
Xem chi tiết »
it's hot today and no mistake. không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng. động từ. phạm sai lầm, phạm lỗi. hiểu sai, hiểu lầm. lầm, lầm lẫn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Error Nghĩa Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ error nghĩa là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu