'''ɪˈstæblɪʃ'''/ , Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, Đặt (ai vào một địa vị...), Chứng minh, xác minh (sự kiện...), Đem vào, đưa vào (thói quen, ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Đã thành lập, đã thiết lập · Đã được đặt (vào một địa vị) · Đã xác minh (sự kiện...) · Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...) · Đã chính thức hoá ( ...
Xem chi tiết »
establish ý nghĩa, định nghĩa, establish là gì: 1. to start a company or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Xem thêm · Phát âm của establish là gì? · Establishment · Establishing
Xem chi tiết »
Từ: establish · động từ. lập, thành lập, thiết lập, kiến lập. to establish a government. lập chính phủ · đặt (ai vào một địa vị...) · chứng minh, xác minh (sự kiện ...
Xem chi tiết »
Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập. to establish a government — lập chính phủ: to establish diplomatic relations — kiến lập quan hệ ngoại giao. Đặt (ai vào một ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của establish. ... to establish a government: lập chính phủ; to establish diplomatic relations: kiến lập ...
Xem chi tiết »
establish. establish (ĭ-stăbʹlĭsh) verb, transitive. established, establishing, establishes. 1. a. To set up; found. See synonyms at found1. b.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ establish - establish là gì · 1. lập, thành lập, thiết lập, kiến lập · 2. đặt (ai vào một địa vị...) · 3. chứng minh, xác minh (sự kiệ..) · 4. đem vào, ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'establish' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'establish' trong tiếng Việt. establish là gì? ... to establish a government: lập chính phủ; to establish diplomatic relations: kiến lập quan ...
Xem chi tiết »
These performances include the staging of original productions, which have sold out every year since the company was established. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'establishing' trong tiếng Việt. establishing là gì? ... to establish a government: lập chính phủ; to establish diplomatic relations: kiến lập ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: establish nghĩa là lập, thành lập, thiết lập, kiến lập to establish a government lập chính phủ to establish diplomatic relations ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của establishes. ... to establish a government: lập chính phủ; to establish diplomatic relations: kiến lập ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Establish
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ establish hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu