''''estimit - 'estimeit'''/ , Sự đánh giá, sự ước lượng, Số lượng ước đoán, Bản kê giá cả (thầu khoán), Bản ước lượng, Đánh giá; ước lượng, Sự ước tính, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Estimated - Từ điển Anh - Việt: /'''´estimeitid'''/, được ước lượng, đã đánh giá,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · At national level, the incidence was estimated at 9.4/100 000 inhabitants. Từ Cambridge English Corpus. The complications also mean that ... Estimated · Xem thêm · Cost estimate
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "estimated" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung ...
Xem chi tiết »
Estimate là gì ? Tìm hiểu và giải nghĩa từ "estimate" chi tiết và hay nhất, tìm hiểu về cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ estimate mới cập có.
Xem chi tiết »
Estimated là gì: / ´estimeitid /, Toán & tin: được ước lượng, Kỹ thuật chung: đã đánh giá, ... Xem tiếp các từ khác. Estimated Environmental Concentration ...
Xem chi tiết »
estimate. estimate (ĕsʹtə-māt) verb, transitive. estimated, estimating, estimates. 1. To calculate approximately (the amount, extent, magnitude, position, ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'estimate' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2021 · estimate tức là gì, khái niệm, những sử dụng cùng ví dụ vào Tiếng Anh. Cách phạt âm estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Estimate – Từ điển Anh. TIN GAME 06-08-2021 ... Bản ước lượng. good-faith estimate: Bản ước lượng thật thà ; bản ước tính xác tín ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Estimate La Gi Giai Nghia Cua Tu estimate Se Rat Bat Ngo ... Tìm hiểu và giải nghĩa từ “estimate” chi tiết và hay nhất, tìm hiểu về cách sử ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'estimate' trong tiếng Việt. estimate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · an approximate calculation of quantity or degree or worth; estimation, approximation, idea · a judgment of the qualities of something or ...
Xem chi tiết »
estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimate.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Estimated
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ estimated hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu