20 thg 7, 2022 · During training the synaptic weights are evaluated and after training, the network should be able to reproduce the learned behaviour. Từ ... Evaluation · Evaluated · Xem thêm · Re-evaluate
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · This, in turn, is supposed to define the environment for evaluating the let-body. Từ Cambridge English Corpus. Thus, informed speculation ...
Xem chi tiết »
The resulting version is environmentally evaluated on market success and environmental impact. English Cách sử dụng "evaluation" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
'''i'væljueit'''/ , Ước lượng, Định giá, Xóa bỏ, diệt trừ, đánh giá; ước lượng, tính biểu thị, đánh giá, ước lượng, định trị,
Xem chi tiết »
tôi không thể đánh giá khả năng của của anh mà không xem các bài báo của anh. Chuyên ngành Anh - Việt. evaluate. [i'væljueit] ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'evaluate' trong tiếng Việt. evaluate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'evaluate' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ evaluate trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ evaluate ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của evaluating trong tiếng Anh. evaluating có nghĩa là: evaluate /i'væljueit/* ngoại động từ- ước lượng- định giáevaluate- đánh giá ...
Xem chi tiết »
Nguồn: www.muirwoodteen.com Từ tiếng Anh evaluate rất có tác ... Phù Nghĩa Là Gì Xem Ngay: Excavator Là Gì – Nghĩa Của Từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ evaluate trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Ngoại Động từ 1. ước lượng 2. định giá; đánh giá.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Evaluate" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: evaluate có nghĩa là gì? ... Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? evaluate.
Xem chi tiết »
(Nghĩa của đánh giá trong tiếng Anh). Từ đồng nghĩa. appraise, assess, evaluate, judge, appreciate, asses, assessment, value, ratings, evalution, assessing, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nghĩa Của Từ Evaluate Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ evaluate trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu