Nghĩa Của Từ : Evaluate | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: evaluate Best translation match:
English Vietnamese
evaluate * ngoại động từ - ước lượng - định giá
Probably related with:
English Vietnamese
evaluate giá ; hãy đánh giá ; nghiên cứu ; nhận xét ; thẩm định khả năng của ; thể lượng hóa ; đánh giá ;
evaluate chẩn ; giá ; hãy đánh giá ; nghiên cứu ; nhận xét ; thẩm định khả năng của ; thể lượng hóa ; đánh giá ;
May be synonymous with:
English English
evaluate; appraise; assess; measure; valuate; value evaluate or estimate the nature, quality, ability, extent, or significance of
evaluate; judge; pass judgment form a critical opinion of
May related with:
English Vietnamese
evaluate * ngoại động từ - ước lượng - định giá
evaluation * danh từ - sự ước lượng - sự định giá
evaluative - xem evaluate
evaluator - xem evaluate
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Evaluate Trong Tiếng Anh