Danh từ · Sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu · Sự thi cử; kỳ thi · (pháp lý) sự thẩm tra ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · examination ý nghĩa, định nghĩa, examination là gì: 1. the act of looking ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ... Examination · Examination board · Re-examination
Xem chi tiết »
the act of examining something closely (as for mistakes); scrutiny · a set of questions or exercises evaluating skill or knowledge; exam, test · formal systematic ...
Xem chi tiết »
In this essay/paper/thesis I shall examine/investigate/evaluate/analyze… expand_more Bài tiểu luận/bài viết/luận án này sẽ nghiên cứu/đánh giá/phân tích.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'examination' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng ...
Xem chi tiết »
việc nghiên cứu kỹ lưỡng những di tích đổ nát đã khám phá ra bằng chứng mới. on further examination , it was found that the signature was not genuine.
Xem chi tiết »
Exam là gì: / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup.
Xem chi tiết »
examination /ig,zæmi'neiʃn/ nghĩa là: sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự kh... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ examination, ví dụ và các thành ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: examination examination /ig,zæmi'neiʃn/ (examen) /eg'zeimen/. danh từ. sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · "medical exam" là gì? Nghĩa của từ medical exam trong tiếng Việt ... vtudien.com › anh-viet › dictionary › nghia-cua-tu-m..
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exams trong tiếng Anh. exams có nghĩa là: exam /ig'zæm/* danh từ- (thông tục) (viết tắt) của examination.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: examination nghĩa là sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu.
Xem chi tiết »
| examination examination (ĭg-zămə-nāʹshən) noun Abbr. ex. 1. The act of examining or the state of being examined. 2. A set of questions or exercises testing ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exam - exam là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ (thông tục) Viết tắt của examination. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ examination trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt (sự) khám bệnh, ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "examination", trong bộ từ điển Từ điển Y ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Examination Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ examination là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu