Từ: Examination
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu
-
sự thi cử; kỳ thi
to go in for an examination
đi thi
to pass one's examination
thi đỗ
ví dụ khácto fail in an examination
thi trượt
-
(pháp lý) sự thẩm tra
Từ gần giống
re-examination examinational examination-paper cross-examination self-examinationTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Examination Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Examination - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Examination Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "examination" - Là Gì?
-
EXAMINATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Examination | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'examination' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Exam Là Gì, Nghĩa Của Từ Exam | Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Examination - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Physical Examination Là Gì, Medical Exam Là Gì
-
Exams Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Examination
-
Examination Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Exam - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Examination - Từ điển Y Khoa Anh - Việt