'''ik'sept'''/, Trừ ra, loại ra, Phản đối, chống lại, Trừ, trừ ra, không kể, (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, sự loại trừ // trừ ra, trừ phi,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · The soldiers slept at night, except for one who stayed awake to keep watch. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Xem thêm · Idiom · Excepting · Excepted
Xem chi tiết »
The interior was uncommonly luxurious, and of exceptional workmanship. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "except ...
Xem chi tiết »
=to except against someone's statement+ phản đối lại lời tuyên bố của ai * giới từ - trừ, trừ ra, không kể * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi ...
Xem chi tiết »
Except là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là loại trừ, không bao gồm. Ví dụ: • The museum is open daily except Monday(s). (Bảo tàng mở cửa hàng ngày ngoại ...
Xem chi tiết »
giới từ. trừ, trừ ra, không kể. liên từ. (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi. Từ gần giống. exceptional exception exceptionable exceptionality unexceptionable ...
Xem chi tiết »
(Không có gì để chỉ ra quá khứ của tòa nhà, không tính lò sưởi.) ... Except (for) và Apart from đều là giới từ, Except (for) mang nghĩa ngoài trừ, trừ ra, ...
Xem chi tiết »
Trừ, trừ ra, không kể. Liên từSửa đổi. except /ɪk.ˈsɛpt/. (Từ cổ,nghĩa cổ) ...
Xem chi tiết »
to except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai. giới từ. trừ, trừ ra, không kể. liên từ. (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: except except /ik'sept/. ngoại động từ. trừ ra, loại ra. nội động từ. phản đối, chống lại. to except against someone's statement: phản đối lại ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'except' trong từ điển Lạc Việt. ... ngoại động từ|nội động từ|giới từ|liên từ|Tất cả ... nhà hàng ngày nào cũng mở cửa trừ thứ Hai.
Xem chi tiết »
except nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ except. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa except mình. 1. 0 0. except. Trừ ra, loại ra.
Xem chi tiết »
except. /ik'sept/. * ngoại động từ. trừ ra, loại ra. * nội động từ. phản đối, chống lại. to except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nghĩa Của Từ Except
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ except hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu