Đồng Nghĩa Của Except - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- trừ ra, loại ra
- trừ ra, loại ra
- nội động từ
- phản đối, chống lại
- to except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai
- phản đối, chống lại
- giới từ
- trừ, trừ ra, không kể
- trừ, trừ ra, không kể
- liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
Some examples of word usage: except
1. I like all fruits except bananas. Tôi thích tất cả các loại trái cây trừ chuối. 2. Everyone is going to the party except for Sarah. Tất cả mọi người đều đi dự tiệc trừ Sarah. 3. I have finished all my homework except for the last question. Tôi đã hoàn thành tất cả bài tập nhưng trừ câu cuối cùng. 4. The store is open every day except Sundays. Cửa hàng mở cửa mỗi ngày trừ Chủ Nhật. 5. The students were all quiet except for one who kept talking. Tất cả học sinh đều im lặ trừ một người luôn nói chuyện. 6. I would like to buy everything on the menu except for the seafood dishes. Tôi muốn mua tất cả mọi thứ trong thực đơn trừ các món hải sản. Từ đồng nghĩa của exceptPreposition
apart from except for but bar with the exception of excepting aside from excluding other than save barring exempting lacking omitting rejecting saving besides exclusive of if not leaving out minus not for outside of short of withoutConjunction
if not unless except for nisi excepting thatĐộng từ
leave out exclude ban bar bate debar disallow eliminate exempt expostulate inveigh object omit protest reject remonstrate suspend taboo count out pass over rule outTừ trái nghĩa của except
except Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của excellently Từ đồng nghĩa của excellent order Từ đồng nghĩa của excelling Từ đồng nghĩa của excelsior Từ đồng nghĩa của excel yourself Từ đồng nghĩa của excentric Từ đồng nghĩa của excepted Từ đồng nghĩa của except for Từ đồng nghĩa của excepting except 反対語 except 同義語 except for 同義語 sinonim dari except đồng exccep antonim except An except synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with except, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của exceptHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Của Từ Except
-
Nghĩa Của Từ Except - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Except Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXCEPT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Except | Vietnamese Translation
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Except, Từ Except Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except - Except For Trong Tiếng Anh
-
Except - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "except" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'except' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Except Nghĩa Là Gì?
-
Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky