Từ điển Anh Việt "except" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"except" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm except
except /ik'sept/- ngoại động từ
- trừ ra, loại ra
- trừ ra, loại ra
- nội động từ
- phản đối, chống lại
- to except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai
- phản đối, chống lại
- giới từ
- trừ, trừ ra, không kể
- trừ, trừ ra, không kể
- liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xem thêm: demur, exclude, leave out, leave off, omit, take out
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh except
Từ điển WordNet
- take exception to; demur
he demurred at my suggestion to work on Saturday
- prevent from being included or considered or accepted; exclude, leave out, leave off, omit, take out
The bad results were excluded from the report
Leave off the top piece
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
excepts|excepted|exceptingsyn.: aside from barring besides deny exclude reject saveTừ khóa » Nghĩa Của Từ Except
-
Nghĩa Của Từ Except - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Except Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXCEPT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Except | Vietnamese Translation
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Except, Từ Except Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except - Except For Trong Tiếng Anh
-
Except - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Except - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'except' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Except Nghĩa Là Gì?
-
Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky