20 thg 7, 2022 · The player says he may retire following another early exit from an international tournament. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · exit ; a way out of a building etc. lối ra. the emergency exit. ; an actor's departure from the stage. sự đi vào của diễn viên. Macbeth's exit.
Xem chi tiết »
She has heard them all her life, these obstinate spirits, desperate to speak, to revise the broken grammar of their exits. English Cách sử dụng "emergency exit" ...
Xem chi tiết »
Phát âm exit · (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên) · sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi · lối ra, cửa ra · sự chết, sự lìa trần.
Xem chi tiết »
Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi. Lối ra, cửa ra. Sự chết, sự lìa trần. Nội động từ ...
Xem chi tiết »
'''´egzit'''/, (sân khấu) sự đi vào của diễn viên, Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, Lối ra, cửa ra, Sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
exit bằng Tiếng Việt ... Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 19 phép dịch exit , phổ biến nhất là: lối ra, cửa ra, lối thoát . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'exit' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
exit /'eksit/ nghĩa là: (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ exit, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'exit' trong từ điển Lạc Việt. ... (sân khấu) vào, đi vào. (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất. Chuyên ngành Anh - Việt. exit. ['eksit] ...
Xem chi tiết »
1/ exit /ˈeksɪt/ (verb): ra khỏi. Vd: He EXITED through the back door. (Anh ta đi ra bằng cửa sau.) **exit /ˈeksɪt/ (noun): lối ra. Vd: The emergency EXIT ...
Xem chi tiết »
Table of contents · 1. Ý nghĩa của exit trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · 2. EXIT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la · 3. "exit" là gì? · 4.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exit trong tiếng Anh. exit có nghĩa là: exit /'eksit/* danh từ- (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)- sự ra, sự đi ra, ...
Xem chi tiết »
Nên khi học từ nào các bạn cần ghi nhớ rõ chính tả của mỗi từ nhé. Exit. Định nghĩa : đây là một danh từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Exit Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ exit trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu