'''ik'sepʃn'''/ , Sự trừ ra, sự loại ra, Cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, Sự phản đối, , sự biệt lệ, sự ngoại lệ,
Xem chi tiết »
Các quy định ngoại lệ. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exceptions ». Từ điển: Toán & tin | Xây dựng. tác giả. Black coffee, Nguyen Tuan Huy, Admin, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · A man who stays at home to look after the children is an exception, even today. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'exception' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'exception' trong tiếng Việt. exception là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
The interior was uncommonly luxurious, and of exceptional workmanship. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "exception ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'exceptions' trong từ điển Lạc Việt. ... the children did well , the only exception being Jo, who failed. bọn trẻ con đều làm tốt, ...
Xem chi tiết »
Cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ. Sự phản đối. to take exception to something — phản đối cái gì, chống lại cái gì: subject (liable) to exception — ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Exception là gì, nghĩa của từ exception · 1.Ngoại lệ trong Java là gì? · 2. Sự khác biệt giữa “Checked Exceptions” and “Unchecked Exceptions” ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exception trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a person or thing that is excluded from a general statement or does not follow a rule. the drives ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Exception" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: You are the exception. Does it mean you are different or you are not included? có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Exception là gì, nghĩa của từ exception · 2. Sự khác nhau giữa “Checked Exceptions” và “Unchecked Exceptions” trong Java? · 3. Sự khác nhau giữa ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của with the exception of.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ exception trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến exception .
Xem chi tiết »
exception /ik'sepʃn/ nghĩa là: sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ exception, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Exceptions
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ exceptions hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu