Ý Nghĩa Của Exception Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
exception
Các từ thường được sử dụng cùng với exception.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
apparent exceptionTrue exception is to be distinguished from apparent exception, or phonological opacity. Từ Cambridge English Corpus exception handlerNote, however, that the exception handler for dealing with terms of the wrong form is kept close to the term destructor function. Từ Cambridge English Corpus exception handlingSince the exception handling is (so far) isolated to a few programs and otherwise discouraged, this uncleanness is almost acceptable. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với exceptionTừ khóa » Nghĩa Của Từ Exceptions
-
Nghĩa Của Từ Exception - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Exceptions - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Exception | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "exception" - Là Gì?
-
EXCEPTION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'exceptions' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Exception - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exception Là Gì, Nghĩa Của Từ Exception
-
'exception' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Exception" | HiNative
-
Exception Là Gì, Nghĩa Của Từ Exception
-
Đồng Nghĩa Của With The Exception Of
-
Nghĩa Của Từ Exception Là Gì
-
Từ: Exception