Exams Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ exams tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | exams (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ examsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exams tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exams trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exams tiếng Anh nghĩa là gì.
exam /ig'zæm/* danh từ- (thông tục) (viết tắt) của examination
Thuật ngữ liên quan tới exams
- snapper-turtle tiếng Anh là gì?
- unpersuaded tiếng Anh là gì?
- subspecific tiếng Anh là gì?
- incontinence tiếng Anh là gì?
- instructive tiếng Anh là gì?
- offices tiếng Anh là gì?
- apparatuses tiếng Anh là gì?
- ports tiếng Anh là gì?
- treadmills tiếng Anh là gì?
- retraces tiếng Anh là gì?
- tonga tiếng Anh là gì?
- hoven tiếng Anh là gì?
- eatables tiếng Anh là gì?
- indefensible tiếng Anh là gì?
- jackpot tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exams trong tiếng Anh
exams có nghĩa là: exam /ig'zæm/* danh từ- (thông tục) (viết tắt) của examination
Đây là cách dùng exams tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exams tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
exam /ig'zæm/* danh từ- (thông tục) (viết tắt) của examination
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Examination Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Examination - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Examination Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "examination" - Là Gì?
-
EXAMINATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Examination | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'examination' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Exam Là Gì, Nghĩa Của Từ Exam | Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Examination
-
Đồng Nghĩa Của Examination - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Physical Examination Là Gì, Medical Exam Là Gì
-
Examination
-
Examination Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Exam - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Examination - Từ điển Y Khoa Anh - Việt
exams (phát âm có thể chưa chuẩn)