'''ˈeksələnt'''/ , Xuất sắc, ưu tú, tuyệt hảo, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · excellent ý nghĩa, định nghĩa, excellent là gì: 1. extremely ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Xem thêm · Phát âm của excellent là gì? · Excellently
Xem chi tiết »
He excelled in science and literature and was a model of erudition. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "excellent ...
Xem chi tiết »
Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu. Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc: Mets excellent — món ăn ngon lắm. Trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Có khi nào bạn đã bắt gặp từ vựng Excellent trong những cuộc giao tiếp hằng ngày. Hôm nay hãy cùng Studytienganh tìm hiểu cách phát âm của cụm từ Excellent ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'excellent' trong tiếng Việt. excellent là gì? ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): excellence, excel, excellent, excellently ...
Xem chi tiết »
excellent /'eksələnt/ nghĩa là: hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ excellent, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. excellent. very good; of the highest quality. made an excellent speech. the school has excellent teachers. a first ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ excellent - excellent là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "excellent" trong Tiếng Việt: xuất sắc, ... Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... +10 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của “Excellent”: Là một tính từ, xuất sắc có nghĩa là điều gì đó cực kỳ tốt. Examples: She had an excellent performance in her final exam. Cô đã có một ...
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2022 · Định nghĩa của từ vựng Excellent trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Excellent là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: excellent excellent /'eksələnt/. tính từ. hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú. Đồng nghĩa của excellent. Adjective.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của excellent. ... Nghĩa là gì: excellent excellent /'eksələnt/. tính từ. hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Excellent Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ excellent là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu