Nghĩa Của Từ Except - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ik'sept/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trừ ra, loại ra

    Nội động từ

    Phản đối, chống lại
    to except against someone's statement phản đối lại lời tuyên bố của ai

    Giới từ

    Trừ, trừ ra, không kể

    Liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

    hình thái từ

    • Ved: excepted
    • Ving:excepting

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự loại trừ // trừ ra
    except for trừ (ra)

    Xây dựng

    trừ phi

    Kỹ thuật chung

    sự loại trừ

    Kinh tế

    ngoài...
    trừ...ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    preposition
    apart from , aside from , bar , barring , besides , but , excepting , excluding , exclusive of , exempting , if not , lacking , leaving out , minus , not for , omitting , outside of , rejecting , save , saving , short of , without , with the exception of
    verb
    ban , bar , bate , count out , debar , disallow , eliminate , exclude , exempt , expostulate , inveigh , object , omit , pass over , protest , reject , remonstrate , rule out , suspend , taboo , keep out , shut out , challenge , demur , besides , however , only , save , than , unless

    Từ trái nghĩa

    verb
    admit , allow , include Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Except »

    tác giả

    Admin, Alexi, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Except Có Nghĩa Là Gì