Behind the dam, where the reservoir existed, is now full of silt with the exception of directly behind the upstream face which has been excavated. more_vert.
Xem chi tiết »
Tính từ · Khác thường, đặc biệt, hiếm có · Ngoại lệ ...
Xem chi tiết »
khác thường ; một con người xuất chúng ; ngoại lệ ; ngoại ; những kẻ xuất chúng ; nổi bật ; phi thường ; rất đặc biệt ; thật là ngoại lệ ; trường hợp ngoại ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · exceptional ý nghĩa, định nghĩa, exceptional là gì: 1. much greater than usual, especially in skill, intelligence, quality, etc. Exceptional · Exceptionally · Exceptionalism
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Exceptional trong một câu và bản dịch của họ · Dielectirc lockout hasps have exceptional electrical insulating characteristics. · Máy cày khóa ...
Xem chi tiết »
exceptional /ik'sepʃənl/ nghĩa là: khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ exceptional, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 5 phép dịch exceptional , phổ biến nhất là: đặc biệt, khác thường, ngoại lệ . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'exceptional' trong tiếng Việt. exceptional là gì? ... exceptional direction · exceptional from liability · exceptional group · exceptional ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exceptional - exceptional là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ...
Xem chi tiết »
Osyaks rõ ràng là đặc biệt theo bất kỳ tiêu chuẩn nào. Copy Report an error. You are an exceptional woman who is in a vexing situation.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. exceptional. deviating widely from a norm of physical or mental ability; used especially of children below normal in intelligence.
Xem chi tiết »
exceptional trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exceptional (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: exceptional nghĩa là khác thường, đặc biệt, hiếm có.
Xem chi tiết »
Exceptional nghĩa là gì ? exceptional /ik'sepʃənl/ * tính từ - khác thường, đặc biệt, hiếm có - ngoại lệexceptional - ngoại lệ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Exceptional Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề exceptional dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu