Nghĩa Của Từ Exceptional - Exceptional Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa exceptional

Nghĩa của từ exceptional - exceptional là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. khác thường, đặc biệt, hiếm có 2. ngoại lệ

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

excentricity except excepting exception exceptionability exceptionable exceptionably exceptional exceptionality exceptionally exceptionalness exceptive excerebration excernant excerpt excerptible excerption excess excess male mortality excess mortality

Từ khóa » Exceptional Dịch Là Gì