Từ điển Anh Việt "exceptional" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
exceptional
exceptional /ik'sepʃənl/- tính từ
- khác thường, đặc biệt, hiếm có
- ngoại lệ
Lĩnh vực: toán & tin |
ngoại lệ |
|
|
Xem thêm: exceeding, olympian, prodigious, surpassing, especial(a), particular(a), special, exceptional(a)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhexceptional
Từ điển Collocation
exceptional adj.
VERBS be | remain | consider sb/sth The head teacher considers Jamie's performance altogether exceptional.
ADV. highly, really, very | altogether, quite, wholly
Từ điển WordNet
- far beyond what is usual in magnitude or degree; exceeding, olympian, prodigious, surpassing
a night of exceeding darkness
an exceptional memory
olympian efforts to save the city from bankruptcy
the young Mozart's prodigious talents
- surpassing what is common or usual or expected; especial(a), particular(a), special
he paid especial attention to her
exceptional kindness
a matter of particular and unusual importance
a special occasion
a special reason to confide in her
what's so special about the year 2000?
- deviating widely from a norm of physical or mental ability; used especially of children below normal in intelligence; exceptional(a)
special educational provisions for exceptional children
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: extraordinary notable outstanding remarkable unusualant.: common ordinaryTừ khóa » Exceptional Dịch Là Gì
-
EXCEPTIONAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Exceptional - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Exceptional | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Exceptional Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXCEPTIONAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Exceptional, Từ Exceptional Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Exceptional«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Exceptional - Exceptional Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Exceptional: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Exceptional Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exceptional Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Exceptional
-
Exceptional Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict