EXCEPTIONAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EXCEPTIONAL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[ik'sepʃənl]Danh từexceptional [ik'sepʃənl] đặc biệtspecialespeciallyparticularlyspecificallyexceptionaldistinctivespecificuniqueextraordinarypeculiarngoại lệexceptionoutlierexemptionexclusionvượt trộisuperioroutstandingexceptionalremarkableunsurpassedsuperioritysurpassoutperformout-of-the-boxover-the-topexceptionalandngoại thườngextraordinaryexceptionalbiệt lệexceptionalexceptionalism
Ví dụ về việc sử dụng Exceptional trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is exceptionallà đặc biệtexceptional performancehiệu suất vượt trộihiệu năng vượt trộiexceptional customer servicedịch vụ khách hàng đặc biệtexceptional valuegiá trị đặc biệtgiá trị vượt trộiare exceptionallà đặc biệtđặc biệtexceptionalexceptional qualitychất lượng vượt trộiexceptional talenttài năng đặc biệttài năng vượt trộitruly exceptionalthực sự đặc biệtthật sự đặc biệtthật sự xuất sắcexceptional resultskết quả đặc biệtkết quả vượt trộiexceptional abilitykhả năng đặc biệtkhả năng vượt trộiwas exceptionallà đặc biệtthật đặc biệtexceptional servicescác dịch vụ đặc biệtan exceptional opportunitycơ hội đặc biệtan exceptional casetrường hợp đặc biệttrường hợp ngoại lệonly in exceptional caseschỉ trong những trường hợp đặc biệtchỉ trong trường hợp ngoại lệexceptional peoplenhững người đặc biệtexceptional worknhững công việc đặc biệtexceptional naturaltự nhiên đặc biệtExceptional trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - excepcional
- Người pháp - exceptionnel
- Người đan mạch - exceptionel
- Tiếng đức - aussergew
- Na uy - eksepsjonell
- Hà lan - uitzonderlijk
- Tiếng ả rập - واستثنائي
- Hàn quốc - 뛰어난
- Tiếng nhật - 素晴らしい
- Kazakhstan - ерекше
- Tiếng slovenian - odličen
- Ukraina - винятковий
- Tiếng do thái - מיוחד
- Người hy lạp - εξαιρετικές
- Người hungary - kivételes
- Người serbian - izvanredan
- Tiếng slovak - výnimočný
- Người ăn chay trường - изключителен
- Tiếng rumani - excepțional
- Người trung quốc - 特殊
- Malayalam - അസാധാരണമായ
- Marathi - असाधारण
- Telugu - అసాధారణమైన
- Tiếng tagalog - pambihirang
- Tiếng bengali - ব্যতিক্রমী
- Tiếng mã lai - cemerlang
- Thái - พิเศษ
- Thổ nhĩ kỳ - olağanüstü
- Tiếng hindi - विशेष
- Đánh bóng - wyjątkowy
- Bồ đào nha - excepcional
- Tiếng phần lan - poikkeuksellinen
- Tiếng croatia - poseban
- Tiếng indonesia - unik
- Séc - vyjímečný
- Tiếng nga - исключительный
- Thụy điển - enastående
- Urdu - غیر معمولی
- Tamil - விதிவிலக்க் ஆன
- Người ý - eccezionale
Từ đồng nghĩa của Exceptional
exceeding olympian prodigious surpassing extraordinary especial particular special exception wouldexceptional abilityTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt exceptional English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Exceptional Dịch Là Gì
-
EXCEPTIONAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Exceptional - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Exceptional | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Exceptional Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Exceptional, Từ Exceptional Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Exceptional«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "exceptional" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Exceptional - Exceptional Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Exceptional: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Exceptional Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exceptional Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Exceptional
-
Exceptional Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict