Exceptional Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ exceptional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exceptional

exceptional /ik'sepʃənl/

Phát âm

Ý nghĩa

tính từ

  khác thường, đặc biệt, hiếm có  ngoại lệ@exceptional  ngoại lệ

← Xem thêm từ exceptionably Xem thêm từ exceptionality →

Từ vựng liên quan

ce cep E e ep ex except exception ion on pt ti

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Exceptional Dịch Là Gì