Exceptional
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- exceptional
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- khác thường, đặc biệt, hiếm có
- ngoại lệ
- Từ đồng nghĩa: exceptional(a) especial(a) particular(a) special exceeding olympian prodigious surpassing
- Những từ có chứa "exceptional": exceptional exceptionality
- Những từ có chứa "exceptional" in its definition in Vietnamese - English dictionary: phí phạm ca trù
Từ khóa » Exceptional Dịch Là Gì
-
EXCEPTIONAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Exceptional - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Exceptional | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Exceptional Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXCEPTIONAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Exceptional, Từ Exceptional Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Exceptional«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "exceptional" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Exceptional - Exceptional Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Exceptional: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Exceptional Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exceptional Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Exceptional Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict