Exceptional

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. exceptional
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
exceptional Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exceptional Phát âm : /ik'sepʃənl/

+ tính từ

  • khác thường, đặc biệt, hiếm có
  • ngoại lệ
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  exceptional(a) especial(a) particular(a) special exceeding olympian prodigious surpassing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exceptional"
  • Những từ có chứa "exceptional" exceptional exceptionality
  • Những từ có chứa "exceptional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  phí phạm ca trù
Lượt xem: 649 Từ vừa tra + exceptional : khác thường, đặc biệt, hiếm có

Từ khóa » Exceptional Dịch Là Gì