Nghĩa Của Từ Extent - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ɪkˈstɛnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng rộng
    vast extent of ground khoảng đất rộng
    Quy mô, phạm vi, chừng mực
    to the extent of one's power trong phạm vi quyền lực to a certain extent đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
    (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
    (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kích thước, ngoại diện

    Điện lạnh

    qui mô

    Kỹ thuật chung

    khoảng rộng
    kích thước
    map extent kích thước bản đồ
    ngoại diện
    độ lớn
    mở rộng
    data extent block (DEB) khối mở rộng dữ liệu DEB (dataextent block) khối mở rộng dữ liệu
    mức độ
    phạm vi
    quy mô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    admeasurement , ambit , amount , amplitude , area , bounds , breadth , bulk , capaciousness , compass , degree , dimensions , duration , elbowroom * , expanse , expansion , extension , intensity , leeway , length , limit , mass , matter , measure , neighborhood , orbit , order , period of time , play , proliferation , proportions , purview , quantity , radius , reach , scope , size , space , spaciousness , span , sphere , stretch , sweep , term , territory , time , tract , tune , vicinity , volume , wideness , width , realm , swing , dimension , magnitude , proportion , distance , spread , assessment , body , caliber , comprehensiveness , encompass , increase , latitude , range , writ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Extent »

    tác giả

    Admin, Ivy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » To What Extent Nghĩa Là Gì