Nghĩa Của Từ : Falsehood | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: falsehood Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
falsehood | * danh từ - sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm - sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối |
English | Vietnamese |
falsehood | dối trá ; dối ; gian lận ; giả dối ; là dối trá ; sự giả dối ; điều dối trá ; |
falsehood | dối trá ; dối ; gian lận ; giả dối ; là dối trá ; sự giả dối ; điều dối trá ; |
English | English |
falsehood; falsity; untruth | a false statement |
falsehood; falsification | the act of rendering something false as by fraudulent changes (of documents or measures etc.) or counterfeiting |
English | Vietnamese |
falsehood | * danh từ - sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm - sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối |
falsehood | dối trá ; dối ; gian lận ; giả dối ; là dối trá ; sự giả dối ; điều dối trá ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Dối Trá Tiếng Anh Là J
-
SỰ DỐI TRÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Dối Trá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ DỐI TRÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỐI TRÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ DỐI TRÁ - Translation In English
-
DỐI TRÁ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Dối Trá Bằng Tiếng Anh
-
Danh Ngôn Và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Nói Dối | Edu2Review
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Top Câu Danh Ngôn Hay Nói Về Sự Dối Trá Và Mù Quáng (dịch Tiếng ...
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
Tự Học Tiếng Anh Với Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối - Benative Kids