Nghĩa Của Từ Fear - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fɪər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sợ, sự sợ hãi
    to be in fear sợ hãi, hoảng sợ
    Sự kính sợ
    the fear of God sự kính sợ Chúa to put the fear of God into somebody làm cho ai sợ hãi to hold no fears for somebody chẳng làm cho ai sợ
    Sự lo ngại; sự e ngại
    in fear of one's life lo ngại cho tính mệnh của mình for fear of lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng

    Động từ

    Sợ
    he fears nothing hắn ta không sợ cái gì cả we fear the worst chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra
    Lo, lo ngại, e ngại
    never fear đừng sợ; đừng ngại
    Kính sợ
    to fear God kính sợ Chúa

    Cấu trúc từ

    no fear
    hiển nhiên là không
    without fear or favour
    không thiên vị
    There's no much fear of something
    Có khả năng điều gì sẽ không xảy ra There's no much fear of such accidents Có khả năng những tai nạn như vậy sẽ không xảy ra

    hình thái từ

    • Ved: feared
    • Ving:fearing

    Chuyên ngành

    Y học

    sợ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abhorrence , agitation , angst , anxiety , aversion , awe , b Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fear »

    tác giả

    Admin, ho luan, Luong Nguy Hien, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sự Sợ Nghĩa Là Gì