Nghĩa Của Từ Filter - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'filtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
    (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
    (rađiô) bộ lọc
    (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
    Đèn tín hiệu cho phép rẽ trái

    Ngoại động từ ( (cũng) .filtrate)

    Lọc

    Nội động từ ( (cũng) .filtrate)

    Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
    Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
    Nối (vào đường (giao thông))

    Hình thái từ

    • Ved : filtered
    • Ving: filtering

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ); (vật lý ) cái lọc, bộ lọc, máy lọc
    all-pass filter máy lọc pha amplitude filter máy lọc biên độ band filter máy lọc giải band-elimination filter máy lọc khử theo giải bandpass filter cái lọc băng (giải) elamping filter cái lọc được giữ cố định compensating filter cái lọc bổ chính discontinuous filter máy lọc xung feedback filter cái lọc hệ ngược frequency filter cái lọc tần số high-pass filter cái lọc sao infinite memory filter bộ lọc có nhớ vô hạn interference filter máy lọc chống nhiễu loạn lossless filter máy lọc không hao low-pass filter máy lọc các tần thấp mode filter cái lọc kiểu sóng noise filter cái lọc tiếng ồn, nhiễu nonlinear filter bộ lọc không tuyến tính normalized filter bộ lọc được chuẩn hoá optimun filter bộ lọc tối ưu output filter máy lọc (có) lối ra predicting filter cái lọc tiên đoán pulsed filter máy lọc xung seperation filter cái lọc tách stable filter cái lọc ổn định suppression filter máy lọc chẵn total filter bộ lọc phức tuned filter cái lọc cộng hưởng wave filter cái lọc sóng

    Cơ - Điện tử

    Bộ lọc, thiết bị lọc, bể lọc, giấy lọc, lọc

    Vật lý

    cấu lọc

    Xây dựng

    vỏ lọc

    Y học

    cái lọc

    Điện

    mạch lọc ion

    Giải thích VN: Mạch dùng để thay đổi đáp ứng tần số đặc biệt hoặc các dải tần số. Dụng cụ chặn lược các chất đặc khỏi lưu chất.

    Điện lạnh

    phin lọc
    activated carbon [charcoal] filter phin lọc thanh hoạt tính air filter phin lọc không khí air filter unit bộ phin lọc không khí air filter unit tổ phin lọc không khí bag filter phin lọc kiểu túi coarse filter phin lọc khô coarse filter phin lọc thô dust filter phin lọc bụi filter efficiency hiệu quả của phin lọc filter efficiency hiệu suất phin lọc filter element bộ phận phin lọc filter medium môi trường phin lọc filter medium vật liệu phin lọc filter section cụm phin lọc filter section khu vực phin lọc gas filter phin lọc (chất) khí gas filter phin lọc khí high-efficiency filter phin lọc hiệu quả in-line filter phin lọc bố trí sẵn in-line filter phin lọc lắp sẵn oil filter phin lọc dầu primary filter phin lọc sơ cấp refrigerated filter phin lọc được làm lạnh replaceable filter phin lọc thay thế được sand filter phin lọc cát throw-away filter phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng) wet filter bộ lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt) wet filter phin lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)

    Kỹ thuật chung

    bể lọc
    bình lọc
    absorbent type filter bình lọc loại hút thấm air-filter bình lọc gió air-filter bình lọc khí trời filter flask bình lọc hút fuel filter bình lọc nhiên liệu oil filter bình lọc nhớt oil filter element ruột bình lọc dầu
    bộ lọc

    Giải thích VN: Trong DOS và UNIX, đây là việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa nó qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm có MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), và SORT (sắp xếp theo thứ tự của các ký tự ASCII).

    lọc
    giấy lọc
    fan folded filter paper giấy lọc gấp hình quạt filter pulp bột giấy lọc filter stuff bột giấy lọc
    mạch lọc

    Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include: a device used by a feedback control system to improve performance or achieve stability. Also, compensator..

    Giải thích VN: Một thiết bị hay một quá trình được sử dụng để hiển thị một thông tin nào đấy; bao gồm những chức năng sau: một thiết bị được hệ thống điều khiển thông tin hồi tiếp sử dụng để cải thiện hiệu suất hay đạt được sự ổn định của thông tin. Cũng được gọi là bộ Bù.

    adaptive filter mạch lọc thích ứng choke input filter mạch lọc với cuộn dây nhập filter circuit các mạch lọc Gaussian filter circuit mạch lọc Gauss high pass filter mạch lọc qua cao tần L-section filter mạch lọc hình L low pass filter mạch lọc thông hạ passive filter circuit mạch lọc thụ động pi-section filter mạch lọc hình Pi R.C filter net work mạch lọc R.C R.C filter net work mạch lọc RC RC filter circuit mạch lọc RC
    máy lọc

    Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include:a device or porous substance through which a gas or a liquid is passed in order to remove solids or impurities.

    Giải thích VN: Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt: một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp chất.

    thấm qua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clarify , clean , distill , drain , dribble , escape , exude , filtrate , leak , metastasize , ooze , osmose , penetrate , percolate , permeate , purify , refine , screen , sieve , sift , soak through , strain , trickle , winnow , infiltrate , leach , seep , strainer , transude

    Từ trái nghĩa

    verb
    collect , combine Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Filter »

    tác giả

    Khách, Admin, Đặng Bảo Lâm, Tiểu Đông Tà, Trần Đình Hải, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bộ Lọc Thô Tiếng Anh